Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 70%, UTA Arad: 30%.
![]() Daniel Zsori 30 | |
![]() Alexandru Chipciu 42 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Andrei Artean) 46 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Alessandro Murgia) 46 | |
![]() Mouhamadou Drammeh (Thay: Ovidiu Bic) 46 | |
![]() Elio Capradossi (Kiến tạo: Dan Nistor) 57 | |
![]() Sota Mino (Thay: Daniel Zsori) 58 | |
![]() Sota Mino (Thay: Marinos Tzionis) 58 | |
![]() Mark Tutu 61 | |
![]() Flavius Iacob (Thay: Alin Roman) 72 | |
![]() Jovo Lukic 74 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Daniel Zsori) 79 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Ovidiu Popescu) 80 | |
![]() Atanas Trica (Thay: Jovo Lukic) 83 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Elio Capradossi) 84 | |
![]() Denis Hrezdac 90+1' |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs UTA Arad


Diễn biến Universitatea Cluj vs UTA Arad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mark Tutu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 70%, UTA Arad: 30%.
Cú sút của Mouhamadou Drammeh bị chặn lại.
UTA Arad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho UTA Arad.
Andrej Fabry từ Universitatea Cluj sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Đường chuyền của Dan Nistor từ Universitatea Cluj thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Denis Hrezdac bị phạt vì đẩy Issouf Macalou.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Denis Hrezdac.
Trọng tài thổi phạt khi Iulian Cristea của Universitatea Cluj phạm lỗi với Valentin Costache.
Dorin Codrea từ Universitatea Cluj cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 69%, UTA Arad: 31%.
Cơ hội đến với Atanas Trica từ Universitatea Cluj nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng
Dmytro Pospelov của UTA Arad cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dmytro Pospelov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs UTA Arad
Universitatea Cluj (4-3-3): Ștefan Lefter (1), Andrei Artean (18), Iulian Lucian Cristea (6), Elio Capradossi (23), Alexandru Chipciu (27), Alessandro Murgia (11), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Issouf Macalou (19), Jovo Lukic (17), Mamadou Thiam (93)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Andrea Padula (72), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Daniel Zsori (7)


Thay người | |||
46’ | Alessandro Murgia Andrej Fabry | 58’ | Marinos Tzionis Sota Mino |
46’ | Andrei Artean Miguel Silva | 72’ | Alin Roman Flavius Iacob |
46’ | Ovidiu Bic Mouhamadou Drammeh | 79’ | Daniel Zsori Denis Lucian Hrezdac |
83’ | Jovo Lukic Atanas Trica | 80’ | Ovidiu Popescu Alexandru Constantin Benga |
84’ | Elio Capradossi Dorin Codrea |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Fabry | Andrei Cristian Gorcea | ||
Gabriel Simion | Alexandru Matei | ||
Dorin Codrea | Alexandru Hodosan | ||
Edvinas Gertmonas | Denis Lucian Hrezdac | ||
Iustin Chirila | Sota Mino | ||
Miguel Silva | Marian Danciu | ||
Mouhamadou Drammeh | Denis Taroi | ||
Alin Marian Chintes | Alexandru Constantin Benga | ||
Alexandru Bota | Flavius Iacob | ||
Ioan Barstan | |||
Atanas Trica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại