Tỷ lệ kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 45%, Rapid Bucuresti: 55%.
![]() Jakub Hromada 7 | |
![]() Benjamin Babati 29 | |
![]() Claudiu Petrila (Kiến tạo: Tobias Christensen) 45 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Szabolcs Szilagyi) 55 | |
![]() Antoine Baroan (Thay: Timotej Jambor) 67 | |
![]() Cristian Manea (Thay: Razvan Onea) 67 | |
![]() Soufiane Jebari (Thay: Francisco Anderson) 68 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Jozef Dolny) 68 | |
![]() Luka Gojkovic (Thay: Jakub Hromada) 71 | |
![]() Drilon Hazrollaj (Thay: Claudiu Petrila) 72 | |
![]() Tobias Christensen 81 | |
![]() Denis Ciobotariu 84 | |
![]() Lorand Bencze (Thay: Janos Ferenczi) 90 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Alex Dobre) 90 |
Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs FC Rapid 1923


Diễn biến Miercurea Ciuc vs FC Rapid 1923
Cristian Manea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mate Simon bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
Denis Ciobotariu không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Janos Hegedus giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorand Bencze giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Luka Gojkovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Franz Stolz bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Andrei Borza bị phạt vì đẩy Szabolcs Szalay.
Rapid Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.
Alex Dobre rời sân để được thay thế bởi Claudiu Micovschi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Janos Ferenczi rời sân để được thay thế bởi Lorand Bencze trong một sự thay đổi chiến thuật.
Denis Ciobotariu trở lại sân.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Đội hình xuất phát Miercurea Ciuc vs FC Rapid 1923
Miercurea Ciuc (3-4-3): Mate Simon (33), Janos Hegedus (24), David Kelemen (5), Attila Csuros (13), Benjamin Babati (7), Szabolcs Szilagyi (90), Szilard Veres (8), Janos Ferenczi (19), Francisco Anderson (11), Jozef Dolny (9), Szabolcs Szalay (79)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Franz Stolz (1), Razvan Onea (19), Denis Ciobotariu (13), Lars Kramer (6), Sebastian Andrei Borza (24), Jakub Hromada (14), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Timotej Jambor (9)


Thay người | |||
55’ | Szabolcs Szilagyi Balint Szabo | 67’ | Razvan Onea Cristian Manea |
68’ | Francisco Anderson Soufiane Jebari Jebari | 67’ | Timotej Jambor Antoine Baroan |
68’ | Jozef Dolny Marton Eppel | 71’ | Jakub Hromada Luka Gojkovic |
90’ | Janos Ferenczi Lorand Bencze | 72’ | Claudiu Petrila Drilon Hazrollaj |
90’ | Alex Dobre Claudiu Micovschi |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduard Pap | Mihai Aioani | ||
Mark Karacsony | Filip Blazek | ||
Janos Nagy | Christopher Braun | ||
Bence Vegh | Cristian Manea | ||
Efraim Bodo | Robert Badescu | ||
Peter Gal Andrezly | Gabriel Gheorghe | ||
Lorand Bencze | Luka Gojkovic | ||
Balint Szabo | Omar El Sawy | ||
Soufiane Jebari Jebari | Rares Pop | ||
Ervin Bakos | Drilon Hazrollaj | ||
Alpar Gergely | Claudiu Micovschi | ||
Marton Eppel | Antoine Baroan |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại