Thứ Hai, 05/05/2025
(VAR check)
6
(Pen) Alexander Scholz
37
Takahiro Sekine (Thay: Ayumu Ohata)
43
Chao He
44
Tomoaki Okubo (Thay: Toshiki Takahashi)
45
Bryan Linssen
64
Davidson (Kiến tạo: Zhipeng Jiang)
68
Eakkanit Punya (Thay: Shoya Nakajima)
70
Alex Schalk (Thay: Yoshio Koizumi)
70
Jose Kante (Thay: Bryan Linssen)
70
Zhunyi Gao (Thay: Guan He)
77
Dinghao Yan (Thay: Chao He)
77
Qianglong Tao (Thay: Zhipeng Jiang)
85
Marius Hoeibraaten
88
Jose Kante
90
Yang Li (Thay: Hanwen Deng)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Wuhan Three Towns

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Wuhan Three Towns

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takuya Ogiwara (26), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Ayumu Ohata (66), Kaito Yasui (25), Ken Iwao (19), Yoshio Koizumi (8), Shoya Nakajima (10), Toshiki Takahashi (18), Bryan Linssen (9)

Wuhan Three Towns (3-5-2): Dianzuo Liu (22), Guan He (26), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Deng Hanwen (25), Xie Pengfei (30), He Chao (21), Zhang Xiaobin (12), Jiang Zhipeng (15), Davidson (11), Aziz (9)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
26
Takuya Ogiwara
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
66
Ayumu Ohata
25
Kaito Yasui
19
Ken Iwao
8
Yoshio Koizumi
10
Shoya Nakajima
18
Toshiki Takahashi
9
Bryan Linssen
9
Aziz
11
Davidson
15
Jiang Zhipeng
12
Zhang Xiaobin
21
He Chao
30
Xie Pengfei
25
Deng Hanwen
5
Ji-su Park
23
Ren Hang
26
Guan He
22
Dianzuo Liu
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
3-5-2
Thay người
43’
Ayumu Ohata
Takahiro Sekine
77’
Guan He
Gao Zhunyi
45’
Toshiki Takahashi
Tomoaki Okubo
77’
Chao He
Dinghao Yan
70’
Shoya Nakajima
Ekanit Panya
85’
Zhipeng Jiang
Qianglong Tao
70’
Bryan Linssen
José Kante
90’
Hanwen Deng
Yang Li
70’
Yoshio Koizumi
Alex Schalk
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Jiayu Guo
Takuya Iwanami
Yang Li
Yuta Miyamoto
Yuhao Chen
Takahiro Sekine
Yiming Liu
Tomoaki Okubo
Zhang Wentao
Kai Shibato
Gao Zhunyi
Ekanit Panya
Dinghao Yan
Yota Horiuchi
Yang Kuo
Jumpei Hayakawa
Liuyu Duan
Yuichi Hirano
Marcao
José Kante
Qianglong Tao
Alex Schalk
Yi Denny Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
15/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X