Thứ Bảy, 02/08/2025
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Matheus Savio)
6
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Yoichi Naganuma)
31
Rei Hirakawa
38
Kosuke Saito (Thay: Hiroto Yamami)
46
Hijiri Onaga (Thay: Kaito Chida)
46
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai)
66
Toshiki Takahashi (Thay: Yusuke Matsuo)
69
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
69
Itsuki Someno (Thay: Yudai Kimura)
69
Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda)
72
Hiroto Taniguchi
73
Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko)
77
Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe)
77
Rio Nitta (Thay: Hirokazu Ishihara)
83
Genki Haraguchi
90+2'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Tất cả (20)
90+2' Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.

Thẻ vàng cho Genki Haraguchi.

83'

Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.

77'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

77'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

73' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hiroto Taniguchi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

72'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

69'

Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

69'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

69'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Toshiki Takahashi.

66'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

46'

Kaito Chida rời sân và được thay thế bởi Hijiri Onaga.

46'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Kosuke Saito.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

31'

Yoichi Naganuma đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

6'

Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
88
Yoichi Naganuma
6
Taishi Matsumoto
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
24
Yusuke Matsuo
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
14
Yuya Fukuda
40
Yuta Arai
16
Rei Hirakawa
7
Koki Morita
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
69’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
46’
Hiroto Yamami
Kosuke Saito
69’
Yusuke Matsuo
Toshiki Takahashi
46’
Kaito Chida
Hijiri Onaga
77’
Takuro Kaneko
Genki Haraguchi
66’
Yuta Arai
Yuan Matsuhashi
77’
Ryoma Watanabe
Shoya Nakajima
69’
Yudai Kimura
Itsuki Someno
83’
Hirokazu Ishihara
Rio Nitta
72’
Yuya Fukuda
Shuhei Kawasaki
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Yuya Nagasawa
Takuya Ogiwara
Daiki Fukazawa
Rikito Inoue
Kosuke Saito
Genki Haraguchi
Tetsuyuki Inami
Shoya Nakajima
Yuan Matsuhashi
Takahiro Sekine
Soma Meshino
Toshiki Takahashi
Hijiri Onaga
Motoki Nagakura
Itsuki Someno
Rio Nitta
Shuhei Kawasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/03 - 2024
19/10 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X