Thứ Bảy, 02/08/2025
Takeru Kishimoto (Thay: Shoji Toyama)
58
Kaito Yasui (Thay: Shoya Nakajima)
66
Yusuke Matsuo (Thay: Naoki Maeda)
66
Shinya Nakano (Thay: Shota Fukuoka)
72
Yota Sato (Thay: Alexander Scholz)
76
Yoshio Koizumi (Thay: Tomoaki Okubo)
76
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Welton)
78
Shinzo Koroki (Thay: Atsuki Ito)
83
Shu Kurata (Thay: Isa Sakamoto)
88
Ryoya Yamashita (Thay: Welton)
88

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
Gamba Osaka
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

Urawa Red Diamonds (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Ryoma Watanabe (13), Samuel Gustafson (11), Atsuki Ito (3), Tomoaki Okubo (21), Naoki Maeda (38), Thiago Santana (12), Shoya Nakajima (10)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Shoji Toyama (40), Isa Sakamoto (13), Welton (97), Takashi Usami (7)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
13
Ryoma Watanabe
11
Samuel Gustafson
3
Atsuki Ito
21
Tomoaki Okubo
38
Naoki Maeda
12
Thiago Santana
10
Shoya Nakajima
7
Takashi Usami
97
Welton
13
Isa Sakamoto
40
Shoji Toyama
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
16
Tokuma Suzuki
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
2
Shota Fukuoka
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
66’
Naoki Maeda
Yusuke Matsuo
58’
Shoji Toyama
Takeru Kishimoto
66’
Shoya Nakajima
Kaito Yasui
72’
Shota Fukuoka
Shinya Nakano
76’
Alexander Scholz
Yota Sato
88’
Isa Sakamoto
Shu Kurata
76’
Tomoaki Okubo
Yoshio Koizumi
88’
Welton
Ryoya Yamashita
83’
Atsuki Ito
Shinzo Koroki
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Shinya Nakano
Yota Sato
Shu Kurata
Yoshio Koizumi
Takeru Kishimoto
Yusuke Matsuo
Ryoya Yamashita
Jumpei Hayakawa
Rin Mito
Shinzo Koroki
Issam Jebali
Kaito Yasui
Aolin Zhang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/05 - 2021
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
27/10 - 2021
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
02/07 - 2022
14/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
24/09 - 2023
20/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X