![]() Dorin Rotariu 7 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Mahmut Tekdemir) 23 | |
![]() Bernardo Sousa 25 | |
![]() Nico Schulz (Thay: Michal Rakoczy) 28 | |
![]() Bernardo Sousa 48 | |
![]() Engjell Hoti (Thay: Jurgen Bardhi) 56 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Kevin Varga) 70 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Andrej Dokanovic) 71 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Serkan Goksu) 81 | |
![]() Owusu Kwabena 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Umraniyespor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Ankaragucu
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Ali Bulbul (81), Tomislav Glumac (44), Dimitri Cavare (97), Burak Oksuz (53), Furkan Apaydin (23), Andrej Dokanovic (6), Serkan Goksu (8), Jurgen Bardhi (10), Bernardo Sousa (77), Cebio Soukou (27)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Hayrullah Bilazer (77), Diogo Alexis Rodrigues Coelho (5), Ismail Çokçalış (16), Kevin Varga (14), Mahmut Tekdemir (21), Riccardo Saponara (20), Dorin Rotariu (22), Michal Rakoczy (10), Dalcio Gomes (11), Owusu (8)
Thay người | |||
56’ | Jurgen Bardhi Engjell Hoti | 23’ | Mahmut Tekdemir Cem Türkmen |
71’ | Andrej Dokanovic Atalay Babacan | 28’ | Michal Rakoczy Nico Schulz |
81’ | Serkan Goksu Baris Ekincier | 70’ | Kevin Varga Riad Bajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Simsek Mirac | ||
Muhammet Fatih Karasu | Nico Schulz | ||
Engjell Hoti | Hasan Nazarov | ||
Yunus Emre Yilmaz | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Baris Ekincier | Cem Türkmen | ||
Batuhan Celik | Mesut Kesik | ||
Onur Yildirim | Erten Ersu | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Riad Bajic | ||
Mustafa Eser | Görkem Cihan | ||
Atalay Babacan | Enes Tepecik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại