Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Manisa FK vs Ankaragucu hôm nay 19-04-2025

Giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 19/4

Kết thúc

Manisa FK

Manisa FK

2 : 1
Hiệp một: 2-0
T7, 00:00 19/04/2025
Vòng 35 - Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Georgi Minchev
29
Bartu Gocmen
45
Yusuf Emre Gultekin (Thay: Osman Celik)
46
Owusu Kwabena
55
Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Bede Amarachi Osuji)
65
Nico Schulz (Thay: Ibrahim Pehlivan)
66
Riad Bajic (Thay: Renaldo Cephas)
66
Ali Kaan Guneren (Thay: Gaetan Laura)
75
Ozgur Aktas (Thay: Mert Cetin)
75
Muhammed Kiprit (Thay: Georgi Minchev)
79
Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Oguz Gurbulak)
80
Oktay Gurdal (Thay: Yusuf Talum)
85
Muhammet Ensar Akgun (Thay: Moryke Fofana)
85

Thống kê trận đấu Manisa FK vs Ankaragucu

số liệu thống kê
Manisa FK
Manisa FK
Ankaragucu
Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Manisa FK vs Ankaragucu

Manisa FK: Alperen Uysal (1), Dino Arslanagic (15), Bartu Gocmen (50), Umut Erdem (19), Birama Toure (60), Yusuf Talum (2), Mamadou Cissokho (25), Oguz Gurbulak (8), Moryke Fofana (7), Bede Amarachi Osuji (11), Georgi Minchev (9)

Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Mert Çetin (4), İbrahim Pehlivan (3), Ismail Çokçalış (16), Mahmut Tekdemir (21), Osman Çelik (88), Dorin Rotariu (22), Gaetan Laura (94), Dalcio Gomes (11), Owusu (7), Renaldo Cephas (29)

Thay người
65’
Bede Amarachi Osuji
Kadir Kaan Yurdakul
46’
Osman Celik
Yusuf Emre Gültekin
79’
Georgi Minchev
Muhammed Kiprit
66’
Ibrahim Pehlivan
Nico Schulz
80’
Oguz Gurbulak
Daniel Ramirez Fernandez
66’
Renaldo Cephas
Riad Bajic
85’
Yusuf Talum
Oktay Gurdal
75’
Gaetan Laura
Ali Kaan Güneren
85’
Moryke Fofana
Muhammet Ensar Akgun
75’
Mert Cetin
Ozgur Aktas
Cầu thủ dự bị
Eren Karatas
Ali Kaan Güneren
Birkan Yilmaz
Nico Schulz
Kazım Can Kahya
Yusuf Emre Gültekin
Kaan Kanak
Diogo Alexis Rodrigues Coelho
Kadir Kaan Yurdakul
Michal Rakoczy
Muhammed Kiprit
Cem Türkmen
Oktay Gurdal
Hayrullah Bilazer
Daniel Ramirez Fernandez
Ozgur Aktas
Muhammet Ensar Akgun
Riad Bajic
Efe Taylan Altunkara
Görkem Cihan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
23/10 - 2021
20/03 - 2022
14/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Manisa FK

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Ankaragucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3620972869H T T B B
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3618992063T B H B T
3GenclerbirligiGenclerbirligi36171181762T T H H T
4BandirmasporBandirmaspor3616128660H T H H T
5IstanbulsporIstanbulspor36184142358T B B T T
6Erzurum FKErzurum FK36177121958B H T B B
7Igdir FKIgdir FK361510112155H T H T T
8BolusporBoluspor361510111055B T H T T
9Amed SportifAmed Sportif3613158654H H T T B
10UmraniyesporUmraniyespor36141111953H B H T T
11Esenler EroksporEsenler Erokspor36131310852H T H T B
12KeciorengucuKeciorengucu36149131151T T T B B
13Corum FKCorum FK36131211651H H T B B
14SakaryasporSakaryaspor36121212-748T B T B T
15PendiksporPendikspor3612915-745H T B B B
16Manisa FKManisa FK3613518-344B H B T T
17AnkaragucuAnkaragucu3612618-242B B H B T
18SanliurfasporSanliurfaspor3611718-840T B B T B
19AdanasporAdanaspor367920-3230B B B T B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor360036-1250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X