![]() Demba Diallo (Thay: Muhammed Kiprit) 56 | |
![]() Serkan Goksu (Thay: Cebio Soukou) 67 | |
![]() Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Birama Toure) 73 | |
![]() Dani Ramirez 74 |

Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Manisa FK
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Dimitri Cavare (97), Tomislav Glumac (44), Emre Kaplan (75), Bernardo Sousa (77), Furkan Apaydin (23), Atalay Babacan (20), Jurgen Bardhi (10), Oguz Yildirim (70), Engin Poyraz Efe Yildirim (9), Cebio Soukou (27)
Manisa FK: Alperen Uysal (1), Bartu Gocmen (50), Dino Arslanagic (15), Umut Erdem (19), Moryke Fofana (7), Oguz Gurbulak (8), Yusuf Talum (2), Birama Toure (60), Kadir Kaan Yurdakul (53), Muhammed Kiprit (23), Georgi Minchev (9)
Thay người | |||
67’ | Cebio Soukou Serkan Goksu | 56’ | Muhammed Kiprit Demba Diallo |
73’ | Birama Toure Daniel Ramirez Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Muhammet Ensar Akgun | ||
Ali Bulbul | Efe Taylan Altunkara | ||
Batuhan Celik | Kerem Arik | ||
Serkan Goksu | Demba Diallo | ||
Mehmet Gunes | Oktay Gurdal | ||
Yusuf Deniz Sas | Kazım Can Kahya | ||
Yusuf Sertkaya | Kaan Kanak | ||
Eren Karatas | |||
Daniel Ramirez Fernandez | |||
Birkan Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 21 | 68 | T H H T T |
3 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B B T T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | H T B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 18 | 64 | B H B T B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | T H H T H |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 25 | 61 | T H T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 11 | 11 | 25 | 59 | T H T T T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 9 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 7 | 54 | B H T T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | H T B B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 4 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -7 | 51 | B T B T B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 0 | 48 | B H B T T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | T B B B T |
17 | ![]() | 38 | 13 | 7 | 18 | -3 | 46 | H B T T H |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -42 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -137 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại