Thứ Năm, 01/05/2025
Gerard Deulofeu (Kiến tạo: Pablo Mari)
5
Jovane Cabral (Thay: Pedro)
24
Tolgay Arslan
28
Nehuen Perez
44
Felipe Anderson (Kiến tạo: Mattia Zaccagni)
45
Jean-Victor Makengo
53
Marvin Zeegelaar (Thay: Brandon Soppy)
63
Roberto Pereyra (Thay: Tolgay Arslan)
63
Danilo Cataldi
70
Mattia Zaccagni
72
Isaac Success (Thay: Gerard Deulofeu)
73
Andre Anderson (Thay: Toma Basic)
78

Thống kê trận đấu Udinese vs Lazio

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Lazio
Lazio
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 12
4 Việt vị 0
16 Chuyền dài 29
2 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Lazio

Tất cả (334)
90+4'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Cầm bóng: Udinese: 45%, Lazio: 55%.

90+3'

Roberto Pereyra của Udinese chuyền bóng cho đồng đội.

90+3'

Nahuel Molina của đội Udinese cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị đối phương chặn lại.

90+3'

Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+3'

Marvin Zeegelaar giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

THANH CHÉO! Một cú sút của Nahuel Molina đi vọt xà ngang!

90+3'

Isaac Success của Udinese chuyền bóng cho đồng đội.

90+3'

Udinese bắt đầu phản công.

90+3'

Pablo Mari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Sergej Milinkovic-Savic bên phía Lazio có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.

90+2'

Thomas Strakosha thực hiện một quả bóng dài lên sân.

90+2'

Elseid Hysaj của Lazio đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Walace giảm bớt áp lực với một khoảng trống

90+2'

Danilo Cataldi bên phía Lazio thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Felipe Anderson nhìn thấy cú sút của mình đi chệch mục tiêu

90+2'

Nehuen Perez chơi kém chất lượng khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực

90+2'

Mattia Zaccagni của Lazio thực hiện một đường chuyền từ trên không trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+1'

Udinese thực hiện một quả phát bóng lên.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

Đội hình xuất phát Udinese vs Lazio

Udinese (3-5-2): Walace (11), Beto (9)

Lazio (4-3-3): Patric (4), Pedro (9)

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Marco Baroni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
13/09 - 2015
31/01 - 2016
02/10 - 2016
26/02 - 2017
25/01 - 2018
08/04 - 2018
27/09 - 2018
01/12 - 2019
16/07 - 2020
29/11 - 2020
21/03 - 2021
03/12 - 2021
H1: 1-3
Coppa Italia
18/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
21/02 - 2022
H1: 1-1
16/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 0-0
22/05 - 2023
H1: 0-0
07/01 - 2024
H1: 0-1
24/08 - 2024
H1: 1-0
11/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
29/04 - 2025
H1: 0-1
23/04 - 2025
H1: 0-1
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Serie A
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
10/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X