Thứ Tư, 30/04/2025
Rafael Leao (Kiến tạo: Youssouf Fofana)
42
Strahinja Pavlovic (Kiến tạo: Christian Pulisic)
45
Marco Sportiello (Thay: Mike Maignan)
55
Rui Modesto (Thay: Hassane Kamara)
65
Iker Bravo (Thay: Sandi Lovric)
65
Tammy Abraham (Thay: Luka Jovic)
73
Riccardo Sottil (Thay: Alex Jimenez)
73
Theo Hernandez (Kiến tạo: Tammy Abraham)
74
Jaka Bijol
74
Martin Payero (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
76
Simone Pafundi (Thay: Thomas Kristensen)
76
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Rafael Leao)
81
Davide Bartesaghi (Thay: Theo Hernandez)
83
Filippo Terracciano (Thay: Rafael Leao)
83
Damian Pizarro (Thay: Lorenzo Lucca)
83
Jaka Bijol
84
Filippo Terracciano
89

Thống kê trận đấu Udinese vs AC Milan

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
AC Milan
AC Milan
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 10
1 Việt vị 1
2 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs AC Milan

Tất cả (263)
90+5'

AC Milan giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Udinese: 52%, AC Milan: 48%.

90+5'

Arthur Atta sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được.

90+5'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Jesper Karlstroem thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.

90+4'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Davide Bartesaghi của AC Milan chặn được quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Iker Bravo của Udinese thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+4'

Fikayo Tomori giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Riccardo Sottil bị phạt vì đẩy Rui Modesto.

90+3'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Rui Modesto thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Simone Pafundi thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được tình hình.

90+1'

Filippo Terracciano bị phạt vì đẩy Rui Modesto.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Udinese: 51%, AC Milan: 49%.

90'

Youssouf Fofana đã chặn thành công cú sút.

90'

Cú sút của Martin Payero bị chặn lại.

89' Filippo Terracciano phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

Filippo Terracciano phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

89'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Filippo Terracciano phạm lỗi thô bạo với Martin Payero.

Đội hình xuất phát Udinese vs AC Milan

Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Lorenzo Lucca (17)

AC Milan (3-4-3): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alejandro Jimenez (20), Tijani Reijnders (14), Youssouf Fofana (29), Theo Hernández (19), Christian Pulisic (11), Luka Jović (9), Rafael Leão (10)

Udinese
Udinese
3-5-1-1
40
Maduka Okoye
31
Thomas Kristensen
29
Jaka Bijol
28
Oumar Solet
19
Kingsley Ehizibue
8
Sandi Lovrić
25
Jesper Karlstrom
32
Jurgen Ekkelenkamp
11
Hassane Kamara
14
Arthur Atta
17
Lorenzo Lucca
10
Rafael Leão
9
Luka Jović
11
Christian Pulisic
19
Theo Hernández
29
Youssouf Fofana
14
Tijani Reijnders
20
Alejandro Jimenez
31
Strahinja Pavlović
46
Matteo Gabbia
23
Fikayo Tomori
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
3-4-3
Thay người
65’
Hassane Kamara
Rui Modesto
55’
Mike Maignan
Marco Sportiello
65’
Sandi Lovric
Iker Bravo
73’
Luka Jovic
Tammy Abraham
76’
Jurgen Ekkelenkamp
Martin Payero
73’
Alex Jimenez
Riccardo Sottil
76’
Thomas Kristensen
Simone Pafundi
83’
Rafael Leao
Filippo Terracciano
83’
Lorenzo Lucca
Damian Pizarro
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Tammy Abraham
Daniele Padelli
Yunus Musah
Matteo Palma
Marco Sportiello
Christian Kabasele
Lorenzo Torriani
Lautaro Giannetti
Alessandro Florenzi
Martin Payero
Davide Bartesaghi
Oier Zarraga
Warren Bondo
Simone Pafundi
Filippo Terracciano
Rui Modesto
Samuel Chukwueze
Iker Bravo
Francesco Camarda
Damian Pizarro
João Félix
Riccardo Sottil
Malick Thiaw
Tình hình lực lượng

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Kyle Walker

Chấn thương khuỷu tay

Jordan Zemura

Chấn thương bắp chân

Emerson Royal

Chấn thương cơ

Keinan Davis

Va chạm

Ruben Loftus-Cheek

Không xác định

Alexis Sánchez

Chấn thương bắp chân

Santiago Giménez

Chấn thương hông

Florian Thauvin

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Sergio Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
23/09 - 2015
07/02 - 2016
11/09 - 2016
29/01 - 2017
17/09 - 2017
04/02 - 2018
05/11 - 2018
03/04 - 2019
25/08 - 2019
19/01 - 2020
01/11 - 2020
04/03 - 2021
12/12 - 2021
26/02 - 2022
13/08 - 2022
19/03 - 2023
05/11 - 2023
21/01 - 2024
19/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
27/04 - 2025
Coppa Italia
24/04 - 2025
H1: 0-1
Serie A
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Coppa Italia
03/04 - 2025
H1: 0-0
Serie A
31/03 - 2025
H1: 2-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0
03/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X