![]() Octavian Popescu 4 | |
![]() Joyskim Dawa Tchakonte 26 | |
![]() Benjamin van Durmen (Thay: Samuel Asamoah) 46 | |
![]() Juan Bauza (Thay: George Ganea) 46 | |
![]() David Miculescu (Thay: Billel Omrani) 56 | |
![]() Gabriel Iancu (Thay: Aurelian Chitu) 60 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Radu Negru) 75 | |
![]() Razvan Oaida 79 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Octavian Popescu) 80 | |
![]() Jeremy Huyghebaert 81 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: William Baeten) 83 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: Andrei Cordea) 88 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Darius Olaru) 89 |
Thống kê trận đấu U Craiova 1948 vs FCSB
số liệu thống kê

U Craiova 1948

FCSB
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 21
0 Việt vị 1
23 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát U Craiova 1948 vs FCSB
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Radu Negru (2), Andre Lourenco Duarte (35), Lorenzo Paramatti (3), Jeremy Huyghebaert (5), Samuel Asamoah (77), Vlad Alexandru Achim (6), George Ganea (17), William Baeten (24), Yassine Bahassa (28), Aurelian Ionut Chitu (11)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Razvan Oaida (26), Andrei Cordea (98), Billel Omrani (19), Octavian Popescu (10)

U Craiova 1948
4-2-3-1
31
Robert Popa
2
Radu Negru
35
Andre Lourenco Duarte
3
Lorenzo Paramatti
5
Jeremy Huyghebaert
77
Samuel Asamoah
6
Vlad Alexandru Achim
17
George Ganea
24
William Baeten
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
10
Octavian Popescu
19
Billel Omrani
98
Andrei Cordea
26
Razvan Oaida
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
46’ | George Ganea Juan Bauza | 56’ | Billel Omrani David Raul Miculescu |
46’ | Samuel Asamoah Benjamin van Durmen | 80’ | Octavian Popescu Malcom Edjouma |
60’ | Aurelian Chitu Gabriel Iancu | 88’ | Andrei Cordea Boban Nikolov |
75’ | Radu Negru Sekou Sidibe | 89’ | Darius Olaru Florinel Coman |
83’ | William Baeten Vladislav Blanuta |
Cầu thủ dự bị | |||
Constantin Dragos Albu | Andrei Vlad | ||
Juan Bauza | Denis Harut | ||
Ionut Gurau | Florinel Coman | ||
Ionut Zanfir | Ianis Stoica | ||
Ricardo Grigore | David Raul Miculescu | ||
Benjamin van Durmen | Malcom Edjouma | ||
Sekou Sidibe | Boban Nikolov | ||
Vladislav Blanuta | Rachid Bouhenna | ||
Gabriel Iancu | Eduard Radaslavescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại