![]() Adrian Sut 38 | |
![]() Claudiu Cristian Balan (Kiến tạo: Juan Bauza) 41 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Adrian Sut) 46 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Florinel Coman) 46 | |
![]() Jeremy Huyghebaert 61 | |
![]() Claudiu Keseru (Thay: Valentin Cretu) 61 | |
![]() Razvan Oaida (Kiến tạo: Octavian Popescu) 66 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Juan Bauza) 69 | |
![]() Vlad Achim 71 | |
![]() Radu Alexandru Negru 71 | |
![]() Iulian Cristea 73 | |
![]() Razvan Oaida 75 | |
![]() William Baeten 76 | |
![]() Francois Marquet (Thay: Vlad Achim) 77 | |
![]() Ioan Dumiter (Thay: Andrei Cordea) 80 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: Claudiu Cristian Balan) 86 | |
![]() (Pen) Claudiu Keseru 90+2' | |
![]() Iulian Cristea 90+6' |
Thống kê trận đấu FC FCSB vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

FC FCSB

U Craiova 1948
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 24
2 Việt vị 1
36 Chuyền dài 13
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC FCSB vs U Craiova 1948
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), Iulian Cristea (17), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Razvan Oaida (26), Andrei Cordea (98), Florinel Coman (7), Octavian Popescu (9)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Jeremy Huyghebaert (5), Samuel Asamoah (77), Vlad Achim (6), William Baeten (24), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Claudiu Cristian Balan (9)

FC FCSB
4-3-3
99
Andrei Vlad
2
Valentin Cretu
55
Paulo Vinicius
17
Iulian Cristea
33
Risto Radunovic
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
26
Razvan Oaida
98
Andrei Cordea
7
Florinel Coman
9
Octavian Popescu
9
Claudiu Cristian Balan
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
24
William Baeten
6
Vlad Achim
77
Samuel Asamoah
5
Jeremy Huyghebaert
13
Bradley Diallo
4
Dominik Kovacic
2
Radu Alexandru Negru
31
Robert Dimitrie Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Adrian Sut Ianis Stoica | 69’ | Juan Bauza Sekou Sidibe |
46’ | Florinel Coman Valentin Gheorghe | 77’ | Vlad Achim Francois Marquet |
61’ | Valentin Cretu Claudiu Keseru | 86’ | Claudiu Cristian Balan Andrea Compagno |
80’ | Andrei Cordea Ioan Dumiter |
Cầu thủ dự bị | |||
Catalin Straton | Sorin Mogosanu | ||
George Miron | Lorenzo Paramatti | ||
Ioan Dumiter | Sorin Busu | ||
Matei Tanasa | Constantin Albu | ||
Ianis Stoica | Vlad Pop | ||
Andrei Burlacu | Francois Marquet | ||
Valentin Gheorghe | Terell Ondaan | ||
Ovidiu Popescu | Sekou Sidibe | ||
Claudiu Keseru | Andrea Compagno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại