![]() Florinel Coman 9 | |
![]() (Pen) Darius Olaru 12 | |
![]() Valentin Cretu 44 | |
![]() Danny Henriques (Thay: Radu Negru) 46 | |
![]() Valentin Cretu 57 | |
![]() Vlad Achim (Thay: Constantin Albu) 60 | |
![]() Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Yassine Bahassa) 65 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Florinel Coman) 65 | |
![]() William Baeten (Thay: Sekou Sidibe) 71 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: Yassine Bahassa) 71 | |
![]() Joyskim Dawa (Thay: Darius Olaru) 85 | |
![]() Alexandru Baluta 90 | |
![]() David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta) 90 | |
![]() Ovidiu Popescu 90+4' | |
![]() Eduard Radaslavescu 90+4' |
Thống kê trận đấu FCSB vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

FCSB

U Craiova 1948
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 15
0 Việt vị 1
11 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
9 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs U Craiova 1948
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Lixandru (16), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), Eduard Radaslavescu (80), Florinel Coman (7)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Radu Negru (2), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Matheus Mascarenhas (16), Constantin Dragos Albu (8), Benjamin van Durmen (30), Sekou Sidibe (51), Aurelian Ionut Chitu (11), Yassine Bahassa (28), Vladislav Blanuta (99)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
30
Siyabonga Ngezana
16
Mihai Lixandru
33
Risto Radunovic
88
Damjan Djokovic
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
25
Alexandru Mihail Baluta
80
Eduard Radaslavescu
7
Florinel Coman
99
Vladislav Blanuta
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
51
Sekou Sidibe
30
Benjamin van Durmen
8
Constantin Dragos Albu
16
Matheus Mascarenhas
4
Leo Lacroix
18
Gabriel Carlos Compagnucci
2
Radu Negru
50
Ionut Gurau

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Florinel Coman Ovidiu Marian Popescu | 46’ | Radu Negru Danny Henriques |
85’ | Darius Olaru Joyskim Dawa | 60’ | Constantin Albu Vlad Alexandru Achim |
90’ | Alexandru Baluta David Raul Miculescu | 71’ | Sekou Sidibe William Baeten |
71’ | Yassine Bahassa Jibril Ibrahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joyskim Dawa | William Baeten | ||
Andrei Vlad | Robert Popa | ||
Denis Harut | Danny Henriques | ||
David Raul Miculescu | Alexandru Blidar | ||
George Gogescu | Samuel Asamoah | ||
Mihai Toma | Mario Ilie | ||
Ovidiu Marian Popescu | Jibril Ibrahimi | ||
Cristian Ganea | Vlad Pop | ||
Dorin Rotariu | Vlad Alexandru Achim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại