Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs BW Linz hôm nay 05-11-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 05/11

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

3 : 2

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 1-2
CN, 20:30 05/11/2023
Vòng 13 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl)
8
Simon Seidl (Kiến tạo: Ronivaldo)
30
Donis Avdijaj (Thay: Ruben Providence)
32
Juergen Heil
34
Christoph Lang (Kiến tạo: Manuel Pfeifer)
40
Dominik Prokop (Thay: Dominik Frieser)
46
Ousmane Diakite (Thay: Mamadou Sangare)
46
(Pen) Dominik Prokop
53
Conor Noss (Thay: Simon Seidl)
57
Paul Mensah
69
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
70
Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)
77
Angelo Brueckner (Thay: Tobias Kainz)
80
Maximilian Fillafer (Thay: Christoph Lang)
80
Maximilian Entrup
83
Raphael Sallinger
90+1'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs BW Linz

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
BW Linz
BW Linz
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs BW Linz

TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Mamadou Sangare (45), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26), Ruben Providence (70), Maximilian Entrup (11)

BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Alexander Briedl (19), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-2-3-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
23
Tobias Kainz
45
Mamadou Sangare
33
Dominik Frieser
26
Christoph Lang
70
Ruben Providence
11
Maximilian Entrup
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
10
Paul Mensah
19
Alexander Briedl
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
32’
Ruben Providence
Donis Avdijaj
57’
Simon Seidl
Conor Noss
46’
Mamadou Sangare
Ousmane Diakite
70’
Julian Peter Goelles
Marcel Schantl
46’
Dominik Frieser
Dominik Prokop
77’
Ronivaldo
Stefan Feiertag
80’
Christoph Lang
Maximilian Fillafer
80’
Tobias Kainz
Angelo Bruckner
Cầu thủ dự bị
Maximilian Fillafer
Conor Noss
Ousmane Diakite
Stefan Feiertag
Thomas Rotter
Raphael Hofer
Dominik Prokop
Michael Brandner
Donis Avdijaj
Marcel Schantl
Angelo Bruckner
Stefan Haudum
Tobias Knoflach
Andreas Lukse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/01 - 2021
Cúp quốc gia Áo
28/10 - 2021
VĐQG Áo
06/08 - 2023
05/11 - 2023
26/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X