![]() (Pen) Zie Ouattara 24 | |
![]() Jair Silva 30 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Benny) 46 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 46 | |
![]() Leandro Silva (Thay: Arsenio) 61 | |
![]() Daniel (Thay: Nuno Vieira Campos) 64 | |
![]() Valdir (Thay: Paul Ayongo) 67 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Dje D'avilla) 70 | |
![]() Valdir (Thay: Paul Ayongo) 70 | |
![]() David Costa (Thay: Carlos Renteria) 70 | |
![]() Tomas Andrade (Thay: Jorge Correa) 78 | |
![]() Marcos Silva 85 | |
![]() Rashaan Fernandes (Thay: Jair) 88 | |
![]() Lucho (Thay: Diogo Amado) 88 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Torreense

Uniao de Leiria
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 20
13 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Benny Paulo Rafael Pereira Araujo | 61’ | Arsenio Leandro Silva |
46’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Jonny Arriba | 70’ | Paul Ayongo Valdir |
64’ | Nuno Vieira Campos Bolt | 70’ | Dje D'avilla Marcos Silva |
70’ | Carlos Renteria David Costa | 88’ | Jair Rashaan Fernandes |
78’ | Jorge Correa Tomas Andrade | 88’ | Diogo Amado Lucho |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Fabio Santos Ferreira | ||
David Costa | Leandro Antunes | ||
Manuel Lopes | Rashaan Fernandes | ||
Tomas Andrade | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Lucho | ||
Cristian Gonzalez | Leandro Silva | ||
Jonny Arriba | Valdir | ||
Bolt | Vasco Oliveira | ||
Lucas Silva | Marcos Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại