![]() Luis Manuel Goncalves Silva 10 | |
![]() Carlos Renteria 35 | |
![]() (Pen) Benny 45+4' | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 46 | |
![]() Welthon 54 | |
![]() Hugo Firmino (Thay: Helder Suker) 62 | |
![]() Barbosa (Thay: Adilio Correa dos Santos) 63 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Jorge Correa) 64 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Welthon) 65 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Carlos Renteria) 68 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 73 | |
![]() Rodrigo Borges (Thay: Marvin Elimbi Gilbert) 74 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Benny) 74 | |
![]() Patrick Fernandes 77 | |
![]() Maga (Thay: Diogo Araujo Brito) 80 | |
![]() Vagner Da Silva 85 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Penafiel
số liệu thống kê

Torreense

Penafiel
53 Kiểm soát bóng 47
21 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 13
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Penafiel
Thay người | |||
64’ | Jorge Correa Sebastian Guzman | 46’ | Luis Manuel Goncalves Silva Francisco Jose Coelho Teixeira |
65’ | Welthon Patrick Fernandes | 62’ | Helder Suker Hugo Firmino |
68’ | Carlos Renteria Luis Felipe Gomez Miranda | 63’ | Adilio Correa dos Santos Barbosa |
74’ | Benny Lucas Silva | 73’ | Joao Ribeiro Oliveira Vieira |
74’ | Marvin Elimbi Gilbert Rodrigo Borges | 80’ | Diogo Araujo Brito Maga |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Manuel Balde | ||
Fran Gonzalez | Bruno Pereira | ||
David Tavares | Hugo Firmino | ||
Jonny Arriba | Barbosa | ||
Lucas Silva | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Rodrigo Borges | Diogo Jose Branco Batista | ||
Patrick Fernandes | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Sebastian Guzman | Maga | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Vieira |
Nhận định Torreense vs Penafiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại