![]() Carlos Renteria 15 | |
![]() Diogo Mendes 55 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Diogo Mendes) 62 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 65 | |
![]() Francis Cann (Thay: Fabio China) 80 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 81 | |
![]() Joaozinho 82 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Patrick Fernandes) 83 | |
![]() David Costa (Thay: Jorge Correa) 83 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Benny) 87 | |
![]() Daniel (Thay: Nuno Vieira Campos) 87 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Xadas) 90 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 90 | |
![]() Euller 90+3' | |
![]() Daniel 90+4' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Maritimo
số liệu thống kê

Torreense

Maritimo
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Maritimo
Thay người | |||
65’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Paulo Rafael Pereira Araujo | 62’ | Diogo Mendes Preslav Nikolaev Borukov |
83’ | Patrick Fernandes Lucas Silva | 80’ | Fabio China Francis Cann |
83’ | Jorge Correa David Costa | 81’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
87’ | Benny Jonny Arriba | 90’ | Xadas Joao Tavares Almeida |
87’ | Nuno Vieira Campos Bolt | 90’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Dylan Joao Raymond Collard |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Fernandes | Samuel Silva | ||
Tomas Andrade | Zainadine | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Joao Tavares Almeida | ||
Cristian Gonzalez | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Jonny Arriba | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Bolt | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Lucas Silva | Tomas Domingos | ||
Keffel Resende Alvim | Noah Francoise | ||
David Costa | Francis Cann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại