![]() Kotaro Nagata 20 | |
![]() Simao Martins 35 | |
![]() (Pen) Alexandre Guedes 53 | |
![]() Fabio China (Thay: Afonso Freitas) 58 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Carlos Daniel) 58 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 60 | |
![]() Andre Santos (Thay: Kotaro Nagata) 69 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Ze Manuel) 69 | |
![]() Joanderson De Jesus Assis (Thay: Joao Silva) 70 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Alexandre Guedes) 73 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Fabio Blanco) 73 | |
![]() Hirotaka Mita (Thay: Mario Junior) 77 | |
![]() Michel Costa (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 83 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Maritimo
số liệu thống kê

Oliveirense

Maritimo
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Maritimo
Oliveirense: Ricardo Ribeiro (31), Simao Carvalho Martins (54), Mario Junior (13), Diogo Casimiro (25), Luis Bastos (26), Nuno Namora (75), Joao Silva (79), Kotaro Nagata (17), Zan Jevsenak (74), Ze Manuel (70), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (14)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Tomas Domingos (21), Afonso Freitas (25), Romain Correia (44), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Vladan Danilovic (18), Patrick Fernandes (29), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15), Carlos Daniel (16)
Thay người | |||
60’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Mesaque Dju | 58’ | Afonso Freitas Fabio China |
69’ | Kotaro Nagata Andre Santos | 58’ | Carlos Daniel Francisco Franca |
69’ | Ze Manuel Paragua | 73’ | Fabio Blanco Enrique Pena Zauner |
70’ | Joao Silva Joanderson De Jesus Assis | 73’ | Alexandre Guedes Martim Tavares |
77’ | Mario Junior Hirotaka Mita | 83’ | Ibrahima Kalil Guirassy Michel Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Noga | Pedro Silva | ||
Mesaque Dju | Pedro Teixeira | ||
Andre Santos | Rodrigo Borges | ||
Jorge Monteiro | Fabio China | ||
Nuno Macedo | Michel Costa | ||
Paragua | Enrique Pena Zauner | ||
Hirotaka Mita | Francisco Franca | ||
Klebinho | Martim Tavares | ||
Joanderson De Jesus Assis | Rodrigo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | H T T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | T H B T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại