![]() Xhuljano Skuka (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 24 | |
![]() Antonio Xavier 63 | |
![]() Andre Ceitil 75 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Xavier) 78 | |
![]() Helder Suker (Thay: Andre Silva) 78 | |
![]() Joao Pedro Rodrigues Loura Silva (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 79 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Xhuljano Skuka) 79 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Costinha) 90 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Penafiel
số liệu thống kê

Tondela

Penafiel
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Penafiel
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Joao Talocha (18), Ricardo Alves (34), Bebeto (2), Cicero (97), Helder Tavares (8), Costinha (11), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Xavier (7), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Penafiel: Manuel Balde (31), João Miguel (4), Ruben Pereira (44), Goncalo Negrao (27), Ewerton (88), Diogo Jose Branco Batista (21), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Andre Silva (30), Barbosa (17), Sodiq Fatai (77), João Silva (15)
Thay người | |||
78’ | Xavier Tiago Manso | 24’ | Pedro Miguel Carmo Vieira Xhuljano Skuka |
90’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro | 78’ | Andre Silva Helder Suker |
90’ | Costinha Rodrigo Ramos | 79’ | Xhuljano Skuka Vieira |
79’ | Diogo Jose Branco Batista Joao Pedro Rodrigues Loura Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Miguel Oliveira | ||
Miro | Gustavo Fernandes | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Vieira | ||
Nuno Cunha | Helder Suker | ||
Rodrigo Ramos | Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | ||
Joao Cesco | Joao Leal | ||
Tiago Manso | Bruno Pereira | ||
Emmanuel Maviram | Diogo Araujo Brito | ||
Moudja Sie Ouattara | Xhuljano Skuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại