![]() Miro 1 | |
![]() Reinaldo 10 | |
![]() Anthony Carter 23 | |
![]() Andrezinho (Thay: Reinaldo) 46 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Bebeto) 46 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rodrigo Ramos) 63 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Emmanuel Maviram) 64 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 65 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Costinha) 71 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 76 | |
![]() David Bruno (Thay: Pedro Bicalho) 76 | |
![]() Alysson (Thay: Thauan Lara) 84 | |
![]() Xavier (Thay: Ricardo Alves) 87 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Alverca
số liệu thống kê

Tondela

Alverca
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Alverca
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Tiago Manso (48), Bebeto (2), Emmanuel Maviram (60), Ricardo Alves (34), Joao Talocha (18), Joao Afonso (5), Rodrigo Ramos (30), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Costinha (11), Miro (9)
Alverca: Joao Victor (98), Thauan Lara (36), Fernando Varela (5), Jose Velazquez (6), Reinaldo (12), Miguel Pires (16), Pedro Bicalho (35), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Anthony Charles Carter (9), Brenner Santos (7)
Thay người | |||
46’ | Bebeto Moudja Sie Ouattara | 46’ | Reinaldo Andrezinho |
63’ | Rodrigo Ramos Pedro Henryque Pereira dos Santos | 65’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido |
64’ | Emmanuel Maviram Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 76’ | Pedro Bicalho David Bruno |
71’ | Costinha Nuno Cunha | 76’ | Diogo Jorge Sousa Martins Ricardo Dias |
87’ | Ricardo Alves Xavier | 84’ | Thauan Lara Alysson |
Cầu thủ dự bị | |||
Cicero | André Bukia | ||
Nuno Cunha | David Bruno | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Ricardo Dias | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Joao Marcos Lima Candido | ||
Moudja Sie Ouattara | Pedro Silva | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Alysson | ||
Xavier | Rodrigo Pereira | ||
Gabriel Souza | Iago Mendonca | ||
Joao Cesco | Andrezinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại