![]() Rodrigo Ramos 6 | |
![]() Talocha 14 | |
![]() Daniel Candeias 45+6' | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Luis Bastos) 46 | |
![]() Andre Santos (Thay: Tomoya Takahashi) 46 | |
![]() Joao Silva (Thay: Ze Manuel) 46 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Sabino) 46 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Rodrigo Ramos) 59 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Cicero) 60 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 77 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 78 | |
![]() Xavier (Thay: Costinha) 79 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Joao Talocha) 85 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Oliveirense
số liệu thống kê

Tondela

Oliveirense
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Oliveirense
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Ricardo Alves (34), Cicero (97), Costinha (11), Rodrigo Ramos (30), Helder Tavares (8), Miro (9), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Gabriel Noga (3), Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (16), Luis Bastos (26), Klebinho (68), Nuno Namora (75), Sabino (99), Tomoya Takahashi (30), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34), Daniel Candeias (7), Ze Manuel (70)
Thay người | |||
59’ | Rodrigo Ramos Moudja Sie Ouattara | 46’ | Luis Bastos Filipe da Silva Alves |
60’ | Cicero Nuno Cunha | 46’ | Tomoya Takahashi Andre Santos |
78’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Andre Filipe Castanheira Ceitil | 46’ | Sabino Kotaro Nagata |
79’ | Costinha Xavier | 46’ | Ze Manuel Joao Silva |
85’ | Joao Talocha Emmanuel Maviram | 77’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Jorge Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Rui Dabo | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Filipe da Silva Alves | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Andre Santos | ||
Xavier | Jorge Monteiro | ||
Tray Fuller | Tiago Veiga | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Kotaro Nagata | ||
Nuno Cunha | Schurrle | ||
Emmanuel Maviram | Lucas Rafael | ||
Moudja Sie Ouattara | Joao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại