Thứ Sáu, 02/05/2025
Soma Anzai
26
(Pen) Tomoya Miki
28
Itsuki Someno (Kiến tạo: Kazuya Miyahara)
33
Kohei Yamakoshi (Thay: Hiroto Taniguchi)
39
Soma Anzai
43
Hiroto Yamami (Thay: Yudai Kimura)
61
Hijiri Onaga (Thay: Kosuke Saito)
61
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
61
Tsubasa Terayama (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
61
Keita Endo (Kiến tạo: Kosuke Shirai)
68
Yuto Nagatomo (Thay: Kashifu Bangunagande)
73
Yuto Tsunashima (Thay: Itsuki Someno)
79
Yuan Matsuhashi (Thay: Tomoya Miki)
79
Kohei Yamakoshi
82
Jaja (Thay: Takahiro Koh)
83
Riki Harakawa (Thay: Kei Koizumi)
83
Keita Endo (Kiến tạo: Teruhito Nakagawa)
90+4'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
FC Tokyo
FC Tokyo
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Tokyo

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

FC Tokyo (4-4-2): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Soma Anzai (38), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39), Tsuyoshi Ogashiwa (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
8
Kosuke Saito
17
Tetsuyuki Inami
7
Koki Morita
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
20
Yudai Kimura
11
Tsuyoshi Ogashiwa
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
38
Soma Anzai
49
Kashifu Bangunagande
44
Henrique Trevisan
32
Kanta Doi
99
Kosuke Shirai
13
Go Hatano
FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
Thay người
39’
Hiroto Taniguchi
Kohei Yamakoshi
61’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
61’
Yudai Kimura
Hiroto Yamami
61’
Tsuyoshi Ogashiwa
Tsubasa Terayama
61’
Kosuke Saito
Hijiri Onaga
73’
Kashifu Bangunagande
Yuto Nagatomo
79’
Tomoya Miki
Yuan Matsuhashi
83’
Takahiro Koh
Jaja
79’
Itsuki Someno
Yuto Tsunashima
83’
Kei Koizumi
Riki Harakawa
Cầu thủ dự bị
Hiroto Yamami
Jaja
Yuan Matsuhashi
Keita Endo
Yuto Tsunashima
Riki Harakawa
Hijiri Onaga
Tsubasa Terayama
Tiago Alves
Yuto Nagatomo
Kohei Yamakoshi
Masato Morishige
Yuya Nagasawa
Tsuyoshi Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/07 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
J League 1
13/04 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X