Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Machida Zelvia hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuki Nishiya
23
Yu Hirakawa
34
Erik (Kiến tạo: Masayuki Okuyama)
43
Yu Hirakawa
62
Takaya Numata (Thay: Mitchell Duke)
64
Shota Fujio (Thay: Erik)
64
Keita Nakano (Thay: Rio Hyeon)
66
Kaito Mori (Kiến tạo: Eiji Shirai)
74
Kota Fukatsu (Thay: Shunta Araki)
79
Yoichiro Kakitani (Kiến tạo: Eiji Shirai)
80
Takuya Yasui (Thay: Hokuto Shimoda)
84
Kosuke Ota (Thay: Masayuki Okuyama)
84
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
90

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
Machida Zelvia
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Machida Zelvia

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (10), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Shuto Inaba (19), Hokuto Shimoda (18), Shunta Araki (7), Mitchell Duke (15), Erik (11)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
10
Taro Sugimoto
24
Kazuki Nishiya
9
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
11
Erik
15
Mitchell Duke
7
Shunta Araki
18
Hokuto Shimoda
19
Shuto Inaba
27
Yu Hirakawa
22
Hijiri Onaga
34
Yudai Fujiwara
14
Min-Kyu Jang
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
66’
Rio Hyeon
Keita Nakano
64’
Mitchell Duke
Takaya Numata
90’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
64’
Erik
Shota Fujio
79’
Shunta Araki
Kota Fukatsu
84’
Masayuki Okuyama
Kosuke Ota
84’
Hokuto Shimoda
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Tatsunori Sakurai
Koki Fukui
Akira Hamashita
Kota Fukatsu
Kohei Uchida
Kosuke Ota
Hayate Tanaka
Takuya Yasui
Keita Nakano
Takaya Numata
Kiyoshiro Tsuboi
Yuki Nakashima
Akito Tanahashi
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
01/10 - 2022
28/05 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X