![]() Yuto Yamada (Kiến tạo: Ryo Nemoto) 5 | |
![]() Ryota Inoue (Thay: Honoya Shoji) 46 | |
![]() Shunya Mori (Thay: Fuga Sakurai) 46 | |
![]() Sho Omori 47 | |
![]() Kisho Yano (Kiến tạo: Hayato Fukushima) 49 | |
![]() Ryuhei Oishi 56 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Ryuhei Oishi) 57 | |
![]() Jefferson Baiano (Thay: Yohei Toyoda) 63 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Kenta Fukumori) 71 | |
![]() Kojiro Yasuda (Thay: Kisho Yano) 71 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Shintaro Shimada) 71 | |
![]() Shogo Rikiyasu 80 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto) 81 | |
![]() Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada) 81 | |
![]() Sho Sato 82 | |
![]() Tomoyasu Yoshida (Thay: Toshiki Mori) 85 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Tochigi SC

Zweigen Kanazawa
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Kojiro Nakano (21), Fuga Sakurai (5), Kengo Kuroki (3), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Shogo Rikiyasu (22), Kazuya Onohara (18), Koya Okuda (15), Shintaro Shimada (10), Yohei Toyoda (19)

Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
29
Kisho Yano
36
Yuto Yamada
37
Ryo Nemoto
19
Yohei Toyoda
10
Shintaro Shimada
15
Koya Okuda
18
Kazuya Onohara
22
Shogo Rikiyasu
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
3
Kengo Kuroki
5
Fuga Sakurai
21
Kojiro Nakano

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Kenta Fukumori Hayato Kurosaki | 46’ | Honoya Shoji Ryota Inoue |
71’ | Kisho Yano Kojiro Yasuda | 46’ | Fuga Sakurai Shunya Mori |
81’ | Ryo Nemoto Ko Miyazaki | 57’ | Ryuhei Oishi Hayato Otani |
81’ | Yuto Yamada Yojiro Takahagi | 63’ | Yohei Toyoda Jefferson Baiano |
85’ | Toshiki Mori Tomoyasu Yoshida | 71’ | Shintaro Shimada Kyohei Sugiura |
Cầu thủ dự bị | |||
Sora Kobori | Motoaki Miura | ||
Ko Miyazaki | Ryota Inoue | ||
Yojiro Takahagi | Shunya Mori | ||
Kazuki Fujita | Jefferson Baiano | ||
Hayato Kurosaki | Hayato Otani | ||
Tomoyasu Yoshida | Kyohei Sugiura | ||
Kojiro Yasuda | Yuki Kajiura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại