![]() Yohei Toyoda 30 | |
![]() Sho Sato 45+2' | |
![]() Keita Ueda (Thay: Sho Sato) 46 | |
![]() Kenya Onodera 54 | |
![]() (Pen) Masamichi Hayashi 56 | |
![]() Shogo Rikiyasu (Thay: Shintaro Shimada) 66 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Yuji Senuma) 70 | |
![]() Juninho (Thay: Omer Tokac) 70 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi) 73 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Toshiki Mori) 73 | |
![]() Ren Yamamoto (Thay: Yuki Nishiya) 79 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Sho Hiramatsu) 90 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Yohei Toyoda) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Tochigi SC

Zweigen Kanazawa
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kenya Onodera (22), Carlos Gutierrez (16), Kaito Suzuki (35), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Sho Omori (18), Teppei Yachida (14), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
22
Kenya Onodera
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
10
Toshiki Mori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
18
Sho Omori
14
Teppei Yachida
21
Omer Tokac
9
Yuji Senuma
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
27
Tomonobu Hiroi
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Sho Sato Keita Ueda | 66’ | Shintaro Shimada Shogo Rikiyasu |
70’ | Yuji Senuma Kisho Yano | 73’ | Masamichi Hayashi Hayato Otani |
70’ | Omer Tokac Juninho | 90’ | Sho Hiramatsu Kyohei Sugiura |
73’ | Toshiki Mori Koki Oshima | 90’ | Yohei Toyoda Kazuya Onohara |
79’ | Yuki Nishiya Ren Yamamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kisho Yano | Motoaki Miura | ||
Koki Oshima | Hayato Otani | ||
Juninho | Kyohei Sugiura | ||
Ren Yamamoto | Shogo Rikiyasu | ||
Keita Ueda | Kazuya Onohara | ||
Yukuto Omoya | Ryuhei Oishi | ||
Kazuki Fujita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại