![]() Kazuhiro Sato 16 | |
![]() Rio Hyeon (Thay: Kosuke Kanbe) 46 | |
![]() Jumma Miyazaki (Thay: Riku Iijima) 55 | |
![]() Kazushi Mitsuhira (Thay: Peter Utaka) 55 | |
![]() Ota Yamamoto (Thay: Koya Okuda) 61 | |
![]() Harumi Minamino (Thay: Koki Oshima) 61 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki) 74 | |
![]() Rafael Costa (Kiến tạo: Keisuke Saka) 77 | |
![]() Taiga Son (Thay: Renatinho) 78 | |
![]() Sho Omori (Thay: Hayato Fukushima) 87 | |
![]() Taiju Ichinose (Thay: Takahiro Iida) 87 | |
![]() Naoto Misawa (Thay: Takuto Kimura) 87 | |
![]() Yoshiki Torikai (Kiến tạo: Jumma Miyazaki) 90 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu
số liệu thống kê

Tochigi SC

Ventforet Kofu
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)
Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Renatinho (21), Takahiro Iida (24), Sho Araki (7), Takuto Kimura (34), Kazuhiro Sato (26), Yoshiki Torikai (10), Riku Iljima (15), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
13
Keisuke Saka
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
23
Hayato Fukushima
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
24
Kosuke Kanbe
19
Koki Oshima
15
Koya Okuda
32
Ko Miyazaki
99
Maduabuchi Peter Utaka
15
Riku Iljima
10
Yoshiki Torikai
26
Kazuhiro Sato
34
Takuto Kimura
7
Sho Araki
24
Takahiro Iida
21
Renatinho
16
Koya Hayashida
23
Masahiro Sekiguchi
88
Tsubasa Shibuya

Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Kosuke Kanbe Rio Hyeon | 55’ | Riku Iijima Junma Miyazaki |
61’ | Koya Okuda Ota Yamamoto | 55’ | Peter Utaka Kazushi Mitsuhira |
61’ | Koki Oshima Harumi Minamino | 78’ | Renatinho Taiga Son |
74’ | Ko Miyazaki Origbaajo Ismaila | 87’ | Takuto Kimura Naoto Misawa |
87’ | Hayato Fukushima Sho Omori | 87’ | Takahiro Iida Taiju Ichinose |
Cầu thủ dự bị | |||
Sho Omori | Koh Bong-jo | ||
Origbaajo Ismaila | Taiga Son | ||
Ota Yamamoto | Hideomi Yamamoto | ||
Harumi Minamino | Naoto Misawa | ||
Rio Hyeon | Junma Miyazaki | ||
Shuhei Kawata | Kazushi Mitsuhira | ||
Naoki Otani | Taiju Ichinose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ventforet Kofu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại