Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 14:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Torikai (Thay: Riku Iijima)
46
Omer Tokac (Thay: Rimu Matsuoka)
54
Willian Lira (Thay: Bruno Paraiba)
70
Iwana Kobayashi (Thay: Sho Araki)
70
Masato Igarashi (Thay: Ren Yamamoto)
75
Junma Miyazaki (Thay: Toshiki Ishikawa)
83

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
42 Kiểm soát bóng 58
3 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Kisho Yano (29)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Sho Araki (7), Riku Iijima (15), Motoki Hasegawa (41), Bruno Paraiba (11)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
4
Sho Sato
14
Teppei Yachida
30
Kenta Fukumori
17
Ren Yamamoto
13
Rimu Matsuoka
29
Kisho Yano
11
Bruno Paraiba
41
Motoki Hasegawa
15
Riku Iijima
7
Sho Araki
24
Riku Yamada
26
Toshiki Ishikawa
23
Masahiro Sekiguchi
22
Riku Nozawa
5
Niki Urakami
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
54’
Rimu Matsuoka
Omer Tokac
46’
Riku Iijima
Yoshiki Torikai
75’
Ren Yamamoto
Masato Igarashi
70’
Sho Araki
Iwana Kobayashi
70’
Bruno Paraiba
Willian Lira
83’
Toshiki Ishikawa
Junma Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Omer Tokac
Koya Hayashida
Masato Igarashi
Yoshiki Torikai
Ko Miyazaki
Iwana Kobayashi
Sora Kobori
Willian Lira
Yuki Nishiya
Yuzuki Yamato
Naoki Otani
Yuto Koizumi
Yuya Aoshima
Junma Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X