Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu hôm nay 29-07-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/7

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

3 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 29/07/2023
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Getulio
35
Koki Oshima (Kiến tạo: Sho Omori)
38
Yoshiki Torikai (Thay: Kosuke Taketomi)
46
Yoshiki Torikai (Thay: Getulio)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Kosuke Taketomi)
46
(Pen) Koki Oshima
63
Yuki Nishiya
64
Kazuhiro Sato (Thay: Manato Shinada)
65
Kazushi Mitsuhira
66
Ryotaro Ishida (Thay: Hayato Kurosaki)
73
Sora Kobori
78
Junma Miyazaki (Thay: Peter Utaka)
78
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
80
Origbaajo Ismaila (Thay: Koki Oshima)
80
Sota Miura (Thay: Iwana Kobayashi)
84
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
87
Naoki Otani (Thay: Sho Omori)
87
Origbaajo Ismaila
90+2'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Yuto Yamada (36), Sora Kobori (38)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kodai Yamauchi (33), Masahiro Sekiguchi (23), Sodai Hasukawa (5), Eduardo Mancha (40), Iwana Kobayashi (6), Koya Hayashida (16), Manato Shinada (17), Getulio (77), Motoki Hasegawa (10), Kosuke Taketomi (8), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
19 2
Koki Oshima
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
99
Maduabuchi Peter Utaka
8
Kosuke Taketomi
10
Motoki Hasegawa
77
Getulio
17
Manato Shinada
16
Koya Hayashida
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
5
Sodai Hasukawa
23
Masahiro Sekiguchi
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
73’
Hayato Kurosaki
Ryotaro Ishida
46’
Kosuke Taketomi
Kazushi Mitsuhira
80’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
46’
Getulio
Yoshiki Torikai
80’
Koki Oshima
Origbaajo Ismaila
65’
Manato Shinada
Kazuhiro Sato
87’
Sho Omori
Naoki Otani
78’
Peter Utaka
Junma Miyazaki
87’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
84’
Iwana Kobayashi
Sota Miura
Cầu thủ dự bị
Naoki Otani
Junma Miyazaki
Shuhei Kawata
Kazushi Mitsuhira
Tomoyasu Yoshida
Kazuhiro Sato
Yojiro Takahagi
Yoshiki Torikai
Toshiki Mori
Shion Inoue
Origbaajo Ismaila
Sota Miura
Ryotaro Ishida
Kohei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X