Thứ Sáu, 20/06/2025
Ayumu Toyoda
10
Shuya Takashima (Thay: Wataru Hiramatsu)
19
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Toshiki Mori)
36
Shohei Mishima
48
Yuki Omoto (Kiến tạo: Ayumu Toyoda)
55
Daichi Ishikawa
59
Ryotaro Ishida (Thay: Sho Omori)
59
Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori)
59
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
68
Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto)
70
Jeong-Min Bae (Thay: Daichi Ishikawa)
70
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
75
Kaito Abe (Kiến tạo: Koya Fujii)
77
Keito Kumashiro (Thay: Shun Osaki)
84
Yuhi Takemoto (Thay: Shohei Mishima)
89

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Roasso Kumamoto

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Ko Miyazaki (32)

Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shohei Mishima (15), Ayumu Toyoda (21), Daichi Ishikawa (18), Koya Fujii (17), Shun Osaki (20)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
20
Shun Osaki
17
Koya Fujii
18
Daichi Ishikawa
21
Ayumu Toyoda
15
Shohei Mishima
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-2-1
Thay người
19’
Wataru Hiramatsu
Shuya Takashima
70’
Yuki Omoto
Kaito Abe
59’
Toshiki Mori
Hayato Kurosaki
70’
Daichi Ishikawa
Jeong-Min Bae
59’
Sho Omori
Ryotaro Ishida
84’
Shun Osaki
Keito Kumashiro
68’
Koki Oshima
Sora Kobori
89’
Shohei Mishima
Yuhi Takemoto
75’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Origbaajo Ismaila
Shibuki Sato
Shuhei Kawata
Kaito Abe
Shuya Takashima
Yuhi Takemoto
Hayato Kurosaki
Shun Ito
Ryotaro Ishida
Tatsuki Higashiyama
Rui Ageishi
Keito Kumashiro
Sora Kobori
Jeong-Min Bae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
24/09 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X