![]() Ayumu Toyoda 10 | |
![]() Shuya Takashima (Thay: Wataru Hiramatsu) 19 | |
![]() Ko Miyazaki (Kiến tạo: Toshiki Mori) 36 | |
![]() Shohei Mishima 48 | |
![]() Yuki Omoto (Kiến tạo: Ayumu Toyoda) 55 | |
![]() Daichi Ishikawa 59 | |
![]() Ryotaro Ishida (Thay: Sho Omori) 59 | |
![]() Hayato Kurosaki (Thay: Toshiki Mori) 59 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Koki Oshima) 68 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto) 70 | |
![]() Jeong-Min Bae (Thay: Daichi Ishikawa) 70 | |
![]() Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki) 75 | |
![]() Kaito Abe (Kiến tạo: Koya Fujii) 77 | |
![]() Keito Kumashiro (Thay: Shun Osaki) 84 | |
![]() Yuhi Takemoto (Thay: Shohei Mishima) 89 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

Tochigi SC

Roasso Kumamoto
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Ko Miyazaki (32)
Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shohei Mishima (15), Ayumu Toyoda (21), Daichi Ishikawa (18), Koya Fujii (17), Shun Osaki (20)

Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
20
Shun Osaki
17
Koya Fujii
18
Daichi Ishikawa
21
Ayumu Toyoda
15
Shohei Mishima
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato

Roasso Kumamoto
3-4-2-1
Thay người | |||
19’ | Wataru Hiramatsu Shuya Takashima | 70’ | Yuki Omoto Kaito Abe |
59’ | Toshiki Mori Hayato Kurosaki | 70’ | Daichi Ishikawa Jeong-Min Bae |
59’ | Sho Omori Ryotaro Ishida | 84’ | Shun Osaki Keito Kumashiro |
68’ | Koki Oshima Sora Kobori | 89’ | Shohei Mishima Yuhi Takemoto |
75’ | Ko Miyazaki Origbaajo Ismaila |
Cầu thủ dự bị | |||
Origbaajo Ismaila | Shibuki Sato | ||
Shuhei Kawata | Kaito Abe | ||
Shuya Takashima | Yuhi Takemoto | ||
Hayato Kurosaki | Shun Ito | ||
Ryotaro Ishida | Tatsuki Higashiyama | ||
Rui Ageishi | Keito Kumashiro | ||
Sora Kobori | Jeong-Min Bae |
Nhận định Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại