![]() (og) Wataru Hiramatsu 22 | |
![]() Ryotaro Ishida 31 | |
![]() Shohei Aihara 33 | |
![]() Yuki Omoto (Kiến tạo: Tatsuki Higashiyama) 59 | |
![]() Origbaajo Ismaila 62 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Koki Oshima) 63 | |
![]() Shun Osaki (Thay: Rimu Matsuoka) 68 | |
![]() Leandro Pereira (Thay: Kisho Yano) 73 | |
![]() Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori) 73 | |
![]() Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe) 73 | |
![]() Yusei Toshida (Thay: Tatsuki Higashiyama) 79 | |
![]() Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto) 79 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Shohei Aihara) 84 | |
![]() Ryohei Okazaki (Thay: Ryotaro Ishida) 86 | |
![]() Sho Sato 90+2' |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Tochigi SC
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Shun Ito (10), Tatsuki Higashiyama (30), Shohei Aihara (11), Rimu Matsuoka (16)
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Sho Sato (4), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Origbaajo Ismaila (99)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
10
Shun Ito
30
Tatsuki Higashiyama
11
Shohei Aihara
16
Rimu Matsuoka
99
Origbaajo Ismaila
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
4
Sho Sato
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
1
Shuhei Kawata

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Rimu Matsuoka Shun Osaki | 63’ | Koki Oshima Ko Miyazaki |
79’ | Tatsuki Higashiyama Yusei Toshida | 73’ | Kenta Fukumori Tomoyasu Yoshida |
79’ | Yuhi Takemoto Ayumu Toyoda | 73’ | Kosuke Kanbe Yojiro Takahagi |
84’ | Shohei Aihara Rei Hirakawa | 73’ | Kisho Yano Leandro Pereira |
86’ | Ryotaro Ishida Ryohei Okazaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusei Toshida | Yuya Aoshima | ||
Yuya Sato | Ryohei Okazaki | ||
Kaito Miyazaki | Tomoyasu Yoshida | ||
Keisuke Tanabe | Yojiro Takahagi | ||
Rei Hirakawa | Keita Ueda | ||
Ayumu Toyoda | Ko Miyazaki | ||
Shun Osaki | Leandro Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại