![]() Sho Omori (Thay: Rafael Costa) 10 | |
![]() Sho Omori (Kiến tạo: Rennosuke Kawana) 12 | |
![]() Sho Omori 16 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Koya Okuda) 46 | |
![]() Harumi Minamino (Thay: Rennosuke Kawana) 60 | |
![]() Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima) 60 | |
![]() Ko Miyazaki (Kiến tạo: Sho Omori) 63 | |
![]() Shun Ito (Thay: Koya Fujii) 64 | |
![]() Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya) 64 | |
![]() Shun Osaki (Thay: Shoji Toyama) 83 | |
![]() Keito Kumashiro (Thay: Daichi Ishikawa) 83 | |
![]() Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki) 90 |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Koya Fujii (17), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Rennosuke Kawana (18), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
17
Koya Fujii
48
Shoji Toyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
32
Ko Miyazaki
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
24
Kosuke Kanbe
22
Taichi Aoshima
18
Rennosuke Kawana
23
Hayato Fukushima
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
13
Keisuke Saka
27
Kenta Tanno

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Chihiro Konagaya Rimu Matsuoka | 10’ | Rafael Costa Sho Omori |
64’ | Koya Fujii Shun Ito | 46’ | Koya Okuda Toshiki Mori |
83’ | Daichi Ishikawa Keito Kumashiro | 60’ | Rennosuke Kawana Harumi Minamino |
83’ | Shoji Toyama Shun Osaki | 60’ | Taichi Aoshima Rio Hyeon |
90’ | Ko Miyazaki Kisho Yano |
Cầu thủ dự bị | |||
Keito Kumashiro | Kisho Yano | ||
Shun Osaki | Harumi Minamino | ||
Rimu Matsuoka | Toshiki Mori | ||
Shohei Mishima | Rio Hyeon | ||
Shun Ito | Sho Omori | ||
Kohei Kuroki | Takumi Fujitani | ||
Yuya Sato | Shuhei Kawata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại