Jianxin Du ra hiệu cho Tianjin Jinmen Tiger hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Andrea Compagno (Kiến tạo: Albion Ademi) 8 | |
![]() Zihao Yang (Thay: Yuanjie Su) 29 | |
![]() Varazdat Haroyan 31 | |
![]() Yuhao Chen (Thay: Honglue Zhao) 46 | |
![]() Albion Ademi 51 | |
![]() Matheus Indio (Thay: Gang Feng) 55 | |
![]() Alan (Kiến tạo: Po-Liang Chen) 56 | |
![]() Zhen Ge (Thay: Bowei Song) 66 | |
![]() Longhai He (Thay: Po-Liang Chen) 66 | |
![]() Jiahui Huang (Thay: Dun Ba) 68 | |
![]() Hao Guo (Thay: Mile Skoric) 68 | |
![]() Weijun Xie (Thay: Xadas) 75 | |
![]() Xianjun Wang (Thay: Diogo Silva) 76 | |
![]() Matheus Indio 84 | |
![]() Hao Guo 85 | |
![]() Wenjie Lei (Thay: Liuyu Duan) 87 | |
![]() Alan 90+5' | |
![]() Jiahui Huang 90+8' |
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger (4-2-3-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), Mile Skoric (21), Su Yuanjie (32), Diogo Silva (31), Xadas (8), Ba Dun (29), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Andrea Compagno (9)
Qingdao West Coast (4-4-2): Shi Xiaotian (35), Song Bowei (2), Varazdat Haroyan (33), Yangyang Jin (4), Zhao Honglue (3), Nelson Da Luz (10), Feng Gang (14), Po-Liang Chen (17), Liuyu Duan (24), Jean-David Beauguel (19), Alan (11)


Thay người | |||
29’ | Yuanjie Su Yang Zihao | 46’ | Honglue Zhao Chen Yuhao |
68’ | Mile Skoric Guo Hao | 55’ | Gang Feng Matheus Indio |
68’ | Dun Ba Huang Jiahui | 66’ | Po-Liang Chen He Longhai |
75’ | Xadas Xie Weijun | 66’ | Bowei Song Zhen Ge |
76’ | Diogo Silva Wang Xianjun | 87’ | Liuyu Duan Lei Wenjie |
Cầu thủ dự bị | |||
Guo Hao | Yang Boyu | ||
Wang Zhenghao | Lei Wenjie | ||
Liu Junxian | He Longhai | ||
Gao Huaze | Liu Pujin | ||
Sun Xuelong | Ji Jiabao | ||
Yang Zihao | Yerjet Yerzat | ||
Huang Jiahui | Zhang Xiuwei | ||
Xie Weijun | Chen Yuhao | ||
Yang Yu | Matheus Indio | ||
Wang Xianjun | Zhen Ge | ||
Li Yuefeng | Merdanjan Abduklim | ||
Yan Bingliang | Abduhelil Osmanjan |
Diễn biến Tianjin Jinmen Tiger vs Qingdao West Coast
Ở Tianjin, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Huang Jiahui bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ở Tianjin, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jianxin Du ra hiệu cho Tianjin Jinmen Tiger hưởng quả ném biên ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Liệu Tianjin Jinmen Tiger có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Qingdao West Coast FC không?
Qingdao West Coast FC cần cẩn trọng. Tianjin Jinmen Tiger có quả ném biên tấn công.
Jianxin Du đã cho Tianjin Jinmen Tiger hưởng quả phạt góc.

Alan (Qingdao West Coast FC) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tianjin Jinmen Tiger có quả phát bóng lên.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên cao trên sân của Tianjin.
Cú đánh đầu của Andrea Compagno không trúng đích cho Tianjin Jinmen Tiger.
Jianxin Du cho Qingdao West Coast FC hưởng quả phát bóng lên.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Jean-David Beauguel (Qingdao West Coast FC) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng đã bị hậu vệ Tianjin Jinmen Tiger phá ra.
Đội khách thay Duan Liuyu bằng Lei Wenjie.
Bóng an toàn khi Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Guo Hao bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Jianxin Du ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao West Coast FC trong phần sân của họ.
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
3 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 16 | 29 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | B T T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T H B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B B T H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H T H B T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại