Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 3

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
T2, 12:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masashi Wada (Thay: Shuto Kitagawa)
5
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Douglas)
11
Shu Hiramatsu
49
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
55
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
55
Douglas (Kiến tạo: Kota Miyamoto)
57
Kai Matsuzaki (Thay: Lucas Braga)
62
Carlinhos (Thay: Kenta Nishizawa)
62
Koya Kitagawa (Thay: Douglas)
70
Yuya Takazawa (Thay: Yuriya Takahashi)
82
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
82
Hikaru Naruoka (Thay: Kota Miyamoto)
88
Ryotaro Nakamura (Thay: Shinya Yajima)
88
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Shimizu S-Pulse

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Ryuya Ohata (3), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taishi Tamashiro (35), Ryo Sato (10), Shuto Kitagawa (9), Shu Hiramatsu (23)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Yutaka Yoshida (28), Kota Miyamoto (13), Shinya Yajima (21), Lucas Braga (11), Kenta Nishizawa (16), Douglas (99)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
50
Kenta Kikuchi
3
Ryuya Ohata
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
9
Shuto Kitagawa
23
Shu Hiramatsu
99
Douglas
16
Kenta Nishizawa
11
Lucas Braga
21
Shinya Yajima
13
Kota Miyamoto
28
Yutaka Yoshida
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
5’
Shuto Kitagawa
Masashi Wada
62’
Lucas Braga
Kai Matsuzaki
55’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
62’
Kenta Nishizawa
Carlinhos Junior
55’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
70’
Douglas
Koya Kitagawa
82’
Ryo Sato
Takatora Einaga
88’
Kota Miyamoto
Hikaru Naruoka
82’
Yuriya Takahashi
Yuya Takazawa
88’
Shinya Yajima
Ryotaro Nakamura
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Yuya Oki
Daiki Nakashio
Reon Yamahara
Atsuki Yamanaka
Kai Matsuzaki
Masashi Wada
Hikaru Naruoka
Takatora Einaga
Ryotaro Nakamura
Kosuke Sagawa
Carlinhos Junior
Yuya Takazawa
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X