![]() Motoki Nagakura (Kiến tạo: Chie Edoojon Kawakami) 15 | |
![]() Ryo Sato (Thay: Motoki Nagakura) 46 | |
![]() Taiyo Igarashi (Kiến tạo: Shinya Yajima) 61 | |
![]() Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami) 61 | |
![]() Toshiya Tanaka (Thay: Seigo Kobayashi) 65 | |
![]() Shu Hiramatsu (Thay: Shuto Kitagawa) 67 | |
![]() Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa) 67 | |
![]() Hayate Take (Kiến tạo: Atsuki Yamanaka) 76 | |
![]() Masakazu Yoshioka 82 | |
![]() Joji Ikegami (Thay: Taiyo Igarashi) 82 | |
![]() Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano) 82 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Masakazu Yoshioka) 82 | |
![]() Daisuke Takagi (Thay: Riku Kamigaki) 88 | |
![]() Hayate Shirowa (Thay: Ryo Sato) 90 | |
![]() Shuichi Sakai 90+3' |
Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Thespakusatsu Gunma

Renofa Yamaguchi
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Renofa Yamaguchi
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Shuto Kitagawa (9), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Chie Edoojon Kawakami (5), Hayate Take (13), Motoki Nagakura (28)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hidenori Takahashi (2), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Riku Kamigaki (4), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Seigo Kobayashi (28)

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
9
Shuto Kitagawa
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
5
Chie Edoojon Kawakami
13
Hayate Take
28
Motoki Nagakura
28
Seigo Kobayashi
20
Kota Kawano
16
Masakazu Yoshioka
4
Riku Kamigaki
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
14
Keigo Numata
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
2
Hidenori Takahashi
17
Daisuke Yoshimitsu

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Hayate Shirowa Ryo Sato | 65’ | Seigo Kobayashi Toshiya Tanaka |
61’ | Chie Edoojon Kawakami Atsuki Yamanaka | 82’ | Kota Kawano Yusuke Minagawa |
67’ | Taiki Amagasa Tatsuya Uchida | 82’ | Masakazu Yoshioka Yuan Matsuhashi |
67’ | Shuto Kitagawa Shu Hiramatsu | 82’ | Taiyo Igarashi Joji Ikegami |
90’ | Ryo Sato Hayate Shirowa | 88’ | Riku Kamigaki Daisuke Takagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoyuki Shiraishi | Yusuke Minagawa | ||
Ryo Sato | Yuan Matsuhashi | ||
Atsuki Yamanaka | Daisuke Takagi | ||
Tatsuya Uchida | Toshiya Tanaka | ||
Hayate Shirowa | Joji Ikegami | ||
Ryo Ishii | Jin Ikoma | ||
Shu Hiramatsu | Riku Terakado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại