Thứ Sáu, 20/06/2025
Kota Kawano
4
Shuichi Sakai
44
Takeru Itakura (Thay: Joji Ikegami)
46
Masakazu Yoshioka (Thay: Kazuya Noyori)
46
Kota Kawano (Kiến tạo: Yamato Wakatsuki)
55
Atsuki Yamanaka (Thay: Ryota Tagashira)
58
Yuya Takazawa (Thay: Shu Hiramatsu)
58
Shunsuke Yamamoto
65
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
65
Tsubasa Umeki
66
Kosuke Sagawa (Thay: Taiki Amagasa)
70
Shuto Kitagawa (Thay: Ryo Sato)
70
Taiyo Igarashi (Thay: Kota Kawano)
78
Takeru Itakura (Thay: Joji Ikegami)
81
Silvio (Thay: Tsubasa Umeki)
81
Taishi Tamashiro (Thay: Masashi Wada)
82
Yuriya Takahashi
85
Kosuke Sagawa
90+1'
Taiyo Igarashi
90+3'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Taiki Amagasa (6), Ryo Sato (10), Masashi Wada (7), Shu Hiramatsu (23)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20 2
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
24
Tsubasa Umeki
23
Shu Hiramatsu
7
Masashi Wada
10
Ryo Sato
6
Taiki Amagasa
22
Yuriya Takahashi
5
Chie Edoojon Kawakami
29
Ryota Tagashira
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
42
Ryo Ishii
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Kazuya Noyori
Masakazu Yoshioka
58’
Shu Hiramatsu
Yuya Takazawa
65’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
58’
Ryota Tagashira
Atsuki Yamanaka
78’
Kota Kawano
Taiyo Igarashi
70’
Ryo Sato
Shuto Kitagawa
81’
Tsubasa Umeki
Silvio
70’
Taiki Amagasa
Kosuke Sagawa
81’
Joji Ikegami
Takeru Itakura
82’
Masashi Wada
Taishi Tamashiro
Cầu thủ dự bị
Silvio
Taishi Tamashiro
Shunsuke Yamamoto
Shuto Kitagawa
Seigo Kobayashi
Yuya Takazawa
Taiyo Igarashi
Kosuke Sagawa
Masakazu Yoshioka
Atsuki Yamanaka
Takeru Itakura
Masatoshi Kushibiki
Hyung-Chan Choi
Ryuya Ohata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X