![]() Toshiya Tanaka (Thay: Koji Okumura) 46 | |
![]() Shuhei Otsuki 54 | |
![]() Taiki Amagasa (Thay: Towa Yamane) 60 | |
![]() Joji Ikegami (Thay: Koji Yamase) 61 | |
![]() Masakazu Yoshioka (Thay: Shuhei Otsuki) 61 | |
![]() Junya Kato (Kiến tạo: Tatsuya Uchida) 64 | |
![]() (Pen) Joji Ikegami 66 | |
![]() Akito Takagi (Thay: Shu Hiramatsu) 74 | |
![]() Yuki Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka) 74 | |
![]() Koki Kazama 75 | |
![]() Yuzo Iwakami (Thay: Koki Kazama) 85 | |
![]() Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato) 88 | |
![]() Takaya Numata (Kiến tạo: Wataru Tanaka) 90+7' |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Thespakusatsu Gunma
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Atsuki Yamanaka (17), Koji Okumura (27), Koki Kazama (15), Tatsuya Uchida (6), Towa Yamane (30), Shu Hiramatsu (23), Junya Kato (7)

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
33
Koji Yamase
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
7
Junya Kato
23
Shu Hiramatsu
30
Towa Yamane
6
Tatsuya Uchida
15
Koki Kazama
27
Koji Okumura
17
Atsuki Yamanaka
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
25
Masaya Kojima
21
Masatoshi Kushibiki

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Koji Yamase Joji Ikegami | 46’ | Koji Okumura Toshiya Tanaka |
61’ | Shuhei Otsuki Masakazu Yoshioka | 60’ | Towa Yamane Taiki Amagasa |
88’ | Kensuke Sato Kentaro Sato | 74’ | Atsuki Yamanaka Yuki Kawakami |
74’ | Shu Hiramatsu Akito Takagi | ||
85’ | Koki Kazama Yuzo Iwakami |
Cầu thủ dự bị | |||
Riku Kamigaki | Koji Yamada | ||
Kentaro Sato | Yuki Kawakami | ||
Joji Ikegami | Yuzo Iwakami | ||
Masakazu Yoshioka | Taiki Amagasa | ||
Hikaru Manabe | Toshiya Tanaka | ||
Riku Terakado | Akito Takagi | ||
Yatsunori Shimaya | Shuto Kitagawa |
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại