![]() Zulfiandi (Kiến tạo: Evan Dimas) 29 | |
![]() Korrakot Wiriyaudomsiri 38 | |
![]() Hansamu Yama Pranata 45 | |
![]() Pansa Hemviboon 45 | |
![]() Fachruddin Wahyudi Aryanto 60 | |
![]() Adisak Kraisorn (Kiến tạo: Thitipan Puangchan) 65 | |
![]() Pokklaw A-nan 74 | |
![]() Bayu Pradana 81 | |
![]() Fachruddin Wahyudi Aryanto (Kiến tạo: Riko Simanjuntak) 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Đội tuyển Việt Nam
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Đội tuyển Việt Nam
AFF Cup
Thành tích gần đây Thái Lan
Asian cup
Giao hữu
Asian cup
Giao hữu
ASEAN Cup
Thành tích gần đây Indonesia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
ASEAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại