Chủ Nhật, 15/06/2025
Daichi Kamada
15
Takefusa Kubo
19
Yakob Sayuri (Thay: Kevin Diks)
27
Marselino Ferdinan (Thay: Yakob Sayuri)
42
Daichi Kamada
45+6'
Keito Nakamura (Thay: Daichi Kamada)
46
Ricky Kambuaya (Thay: Beckham Putra)
46
Ryoya Morishita
55
Shuto Machino
58
Shayne Pattynama (Thay: Dean James)
59
Stefano Lilipaly (Thay: Joey Pelupessy)
60
Kodai Sano (Thay: Shunsuke Mito)
61
Ryunosuke Sato (Thay: Takefusa Kubo)
69
Mao Hosoya (Thay: Ryoya Morishita)
69
Kota Tawaratsumida (Thay: Shuto Machino)
78
Mao Hosoya
80

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Indonesia

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Indonesia
Indonesia
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Indonesia

Tất cả (108)
90+4'

Indonesia có một quả phát bóng lên.

90+2'

Liệu Indonesia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Nhật Bản không?

90+1'

Quả phạt góc được trao cho Nhật Bản.

90+1'

Nhật Bản được Jong Hyeok Kim trao cho một quả phạt góc.

89'

Ném biên Indonesia.

88'

Jong Hyeok Kim trao phạt góc cho Indonesia.

88'

Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.

87'

Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.

86'

Jong Hyeok Kim ra hiệu một quả ném biên cho Indonesia, gần khu vực của Nhật Bản.

86'

Ném biên cho Indonesia gần khu vực 16m50.

85'

Jong Hyeok Kim chỉ định một quả ném biên cho Indonesia ở phần sân của Nhật Bản.

85'

Yance Sayuri của Indonesia trông ổn và trở lại sân.

83'

Jong Hyeok Kim chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Yance Sayuri của Indonesia vẫn đang nằm sân.

82'

Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân của Indonesia.

80' V À A A A O O O! Mao Hosoya gia tăng cách biệt cho Nhật Bản lên 6-0.

V À A A A O O O! Mao Hosoya gia tăng cách biệt cho Nhật Bản lên 6-0.

78'

Nhật Bản được trao một quả phạt góc bởi Jong Hyeok Kim.

78'

Nhật Bản thực hiện sự thay người thứ năm với Kota Tawaratsumida vào sân thay Shuto Machino.

76'

Phạt góc cho Indonesia tại sân vận động Panasonic Suita.

76'

Tại Suita, Nhật Bản tấn công qua Keito Nakamura. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.

75'

Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Indonesia

Nhật Bản (3-4-2-1): Keisuke Osako (12), Junnosuke Suzuki (4), Kaishu Sano (5), Ayumu Seko (22), Kota Takai (3), Wataru Endo (6), Takefusa Kubo (10), Shunsuke Mito (14), Ryoya Morishita (17), Shuto Machino (18), Daichi Kamada (15)

Indonesia (3-4-2-1): Emil Audero (12), Jay Idzes (3), Kevin Diks (4), Justin Hubner (23), Mees Hilgers (2), Beckham Putra Nugraha (6), Joey Pelupessy (14), Yance Sayuri (13), Dean James (21), Thom Haye (19), Ole Romeny (10)

Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
12
Keisuke Osako
4
Junnosuke Suzuki
5
Kaishu Sano
22
Ayumu Seko
3
Kota Takai
6
Wataru Endo
10
Takefusa Kubo
14
Shunsuke Mito
17
Ryoya Morishita
18
Shuto Machino
15
Daichi Kamada
10
Ole Romeny
19
Thom Haye
21
Dean James
13
Yance Sayuri
14
Joey Pelupessy
6
Beckham Putra Nugraha
2
Mees Hilgers
23
Justin Hubner
4
Kevin Diks
3
Jay Idzes
12
Emil Audero
Indonesia
Indonesia
3-4-2-1
Thay người
46’
Daichi Kamada
Keito Nakamura
27’
Marselino Ferdinan
Yakob Sayuri
61’
Shunsuke Mito
Kodai Sano
42’
Yakob Sayuri
Marselino Ferdinan
69’
Takefusa Kubo
Ryunosuke Sato
46’
Beckham Putra
Ricky Kambuaya
69’
Ryoya Morishita
Mao Hosoya
59’
Dean James
Shayne Pattynama
78’
Shuto Machino
Kota Tawaratsumida
60’
Joey Pelupessy
Stefano Lilipaly
Cầu thủ dự bị
Zion Suzuki
Nadeo Argawinata
Kosei Tani
Ernando Ari
Hiroki Sekine
Calvin Verdonk
Joel Chima Fujita
Shayne Pattynama
Yuito Suzuki
Nathan Tjoe-A-On
Kodai Sano
Marselino Ferdinan
Kota Tawaratsumida
Ricky Kambuaya
Yuki Ohashi
Yakob Sayuri
Yu Hirakawa
Rafael Struick
Keito Nakamura
Stefano Lilipaly
Ryunosuke Sato
Jordi Amat
Mao Hosoya
Egy Maulana Vikri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
24/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/11 - 2024
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Indonesia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
ASEAN Cup
21/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
H1: 2-2
09/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X