Chủ Nhật, 15/06/2025
Patrick Yazbek (Thay: Ryan Teague)
46
Riley McGree (Thay: Martin Boyle)
46
Ayumu Seko (Thay: Koki Machida)
46
Keito Nakamura (Thay: Kota Tawaratsumida)
64
Takefusa Kubo (Thay: Kaishu Sano)
64
Mitchell Duke (Thay: Brandon Borrello)
68
Jason Geria (Thay: Lewis Miller)
68
Kota Takai (Thay: Tsuyoshi Watanabe)
70
Shuto Machino (Thay: Yuki Ohashi)
70
Daniel Arzani (Thay: Conor Metcalfe)
80
Aziz Behich
90

Thống kê trận đấu Australia vs Nhật Bản

số liệu thống kê
Australia
Australia
Nhật Bản
Nhật Bản
4 Phạm lỗi 5
9 Ném biên 6
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Australia vs Nhật Bản

Tất cả (75)
90+7'

Đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.

90+6'

Nhật Bản cần phải thận trọng. Úc có một quả ném biên tấn công.

90'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Riley McGree.

90' Aziz Behich ghi bàn để đưa tỷ số lên 1-0 tại sân Optus.

Aziz Behich ghi bàn để đưa tỷ số lên 1-0 tại sân Optus.

89'

Phạt góc cho Australia tại sân Optus.

86'

Ném biên cho Nhật Bản gần khu vực phạt đền.

84'

Ném biên cho Australia ở phần sân của Nhật Bản.

82'

Australia có một cú phát bóng từ khung thành.

80'

Bóng đi ra ngoài sân, Australia được hưởng quả phát bóng từ gôn.

80'

Takefusa Kubo của Nhật Bản có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

80'

Daniel Arzani vào sân thay người cho Conor Metcalfe bên phía Australia.

79'

Ném biên cho Australia tại sân vận động Optus.

79'

Phạt góc được trao cho Nhật Bản.

77'

Úc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

77'

Đá phạt cho Nhật Bản.

70'

Kota Takai đang thay thế Tsuyoshi Watanabe cho đội khách.

69'

Đội khách thay Yuki Ohashi bằng Shuto Machino.

68'

Australia thực hiện sự thay người thứ tư với Mitchell Duke vào sân thay cho Brandon Borrello.

68'

Jason Geria vào sân thay người cho Lewis Miller của Australia.

68'

Qasim Matar Ali Al-Hatmi ra hiệu cho Australia hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

67'

Yuki Ohashi của Nhật Bản bị phạt việt vị.

Đội hình xuất phát Australia vs Nhật Bản

Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Milos Degenek (2), Cameron Burgess (21), Alessandro Circati (23), Lewis Miller (3), Martin Boyle (6), Conor Metcalfe (8), Aiden O'Neill (13), Aziz Behich (16), Ryan Teague (17), Brandon Borrello (11)

Nhật Bản (3-4-2-1): Kosei Tani (23), Hiroki Sekine (2), Tsuyoshi Watanabe (4), Koki Machida (16), Kaishu Sano (5), Joel Chima Fujita (7), Yuito Suzuki (8), Yu Hirakawa (11), Daichi Kamada (15), Kota Tawaratsumida (20), Yuki Ohashi (9)

Australia
Australia
3-4-2-1
1
Mathew Ryan
2
Milos Degenek
21
Cameron Burgess
23
Alessandro Circati
3
Lewis Miller
6
Martin Boyle
8
Conor Metcalfe
13
Aiden O'Neill
16
Aziz Behich
17
Ryan Teague
11
Brandon Borrello
9
Yuki Ohashi
20
Kota Tawaratsumida
15
Daichi Kamada
11
Yu Hirakawa
8
Yuito Suzuki
7
Joel Chima Fujita
5
Kaishu Sano
16
Koki Machida
4
Tsuyoshi Watanabe
2
Hiroki Sekine
23
Kosei Tani
Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
Thay người
46’
Martin Boyle
Riley McGree
46’
Koki Machida
Ayumu Seko
46’
Ryan Teague
Patrick Yazbek
64’
Kaishu Sano
Takefusa Kubo
68’
Lewis Miller
Jason Geria
64’
Kota Tawaratsumida
Keito Nakamura
68’
Brandon Borrello
Mitchell Duke
70’
Tsuyoshi Watanabe
Kota Takai
80’
Conor Metcalfe
Daniel Arzani
70’
Yuki Ohashi
Shuto Machino
Cầu thủ dự bị
Anthony Caceres
Zion Suzuki
Adam Taggart
Keisuke Osako
Paul Izzo
Kota Takai
Riley McGree
Ayumu Seko
Joe Gauci
Wataru Endo
Kye Rowles
Ryoya Morishita
Kai Trewin
Kodai Sano
Jason Geria
Koki Kumasaka
Patrick Yazbek
Takefusa Kubo
Daniel Arzani
Keito Nakamura
Mitchell Duke
Shunsuke Mito
Marco Tilio
Shuto Machino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
12/10 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2021
24/03 - 2022
15/10 - 2024
05/06 - 2025

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X