Chủ Nhật, 15/06/2025
Xu Haoyang
8
Haoyang Xu
8
(Pen) Ole Romeny
45
Guangtai Jiang (Thay: Han Pengfei)
46
Chengyu Liu (Thay: Haoyang Xu)
46
Tyias Browning (Thay: Pengfei Han)
46
Yakob Sayuri
62
Shihao Wei (Thay: Yongjing Cao)
62
Kevin Diks (Thay: Thom Haye)
74
Beckham Putra (Thay: Yakob Sayuri)
74
Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang)
76
Ivar Jenner (Thay: Ricky Kambuaya)
83
Stefano Lilipaly (Thay: Egy Vikri)
83
Zhen Wei (Thay: Chenjie Zhu)
84
Shihao Wei
87
Ramadhan Sananta (Thay: Ole Romeny)
89
Ivar Jenner
90+6'

Thống kê trận đấu Indonesia vs Trung Quốc

số liệu thống kê
Indonesia
Indonesia
Trung Quốc
Trung Quốc
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Indonesia vs Trung Quốc

Tất cả (133)
90+6'

Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

90+6' Indonesia's Ivar Jenner đã bị phạt thẻ ở Jakarta.

Indonesia's Ivar Jenner đã bị phạt thẻ ở Jakarta.

90+4'

Indonesia tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Indonesia được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Indonesia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Trung Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Quả ném biên cho Indonesia gần khu vực 16m50.

90+1'

Indonesia có một quả ném biên nguy hiểm.

90+1'

R Lutfullin ra hiệu cho Indonesia thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của Trung Quốc.

90'

Indonesia cần phải thận trọng. Trung Quốc có một tình huống ném biên tấn công.

89'

Liệu Trung Quốc có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Indonesia?

89'

Joey Pelupessy của Indonesia đã trở lại sân thi đấu.

89'

Patrick Stephan Kluivert đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Sân vận động Gelora Bung Karno với Ramadhan Sananta thay thế Ole Romeny.

88'

Trận đấu tại Sân vận động Gelora Bung Karno đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Joey Pelupessy, người đang nằm sân vì chấn thương.

87'

Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

87' Wei Shihao (Trung Quốc) đã nhận thẻ vàng từ R Lutfullin.

Wei Shihao (Trung Quốc) đã nhận thẻ vàng từ R Lutfullin.

85'

Zhu Chenjie của Trung Quốc đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.

84'

Branko Ivankovic (Trung Quốc) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Wei Zhen thay thế Zhu Chenjie.

84'

Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Zhu Chenjie.

84'

Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Wang Shangyuan.

84'

Indonesia thực hiện sự thay đổi thứ tư với Stefano Lilipaly thay thế Egy Maulana Vikri.

Đội hình xuất phát Indonesia vs Trung Quốc

Indonesia (3-4-2-1): Emil Audero (12), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Justin Hubner (23), Yakob Sayuri (8), Joey Pelupessy (14), Thom Haye (19), Calvin Verdonk (17), Egy Maulana Vikri (7), Ricky Kambuaya (15), Ole Romeny (10)

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (17), Han Pengfei (18), Zhu Chenjie (5), Hu Hetao (13), Cao Yongjing (19), Wang Shangyuan (6), Xu Haoyang (7), Serginho (8), Zhang Yuning (9), Yudong Wang (11)

Indonesia
Indonesia
3-4-2-1
12
Emil Audero
5
Rizky Ridho
3
Jay Idzes
23
Justin Hubner
8
Yakob Sayuri
14
Joey Pelupessy
19
Thom Haye
17
Calvin Verdonk
7
Egy Maulana Vikri
15
Ricky Kambuaya
10
Ole Romeny
11
Yudong Wang
9
Zhang Yuning
8
Serginho
7
Xu Haoyang
6
Wang Shangyuan
19
Cao Yongjing
13
Hu Hetao
5
Zhu Chenjie
18
Han Pengfei
17
Yang Zexiang
14
Wang Dalei
Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
Thay người
74’
Thom Haye
Kevin Diks
46’
Haoyang Xu
Chengyu Liu
74’
Yakob Sayuri
Beckham Putra Nugraha
46’
Pengfei Han
Guangtai Jiang
83’
Ricky Kambuaya
Ivar Jenner
62’
Yongjing Cao
Wei Shihao
83’
Egy Vikri
Stefano Lilipaly
76’
Yuning Zhang
Ziming Wang
89’
Ole Romeny
Ramadhan Sananta
84’
Chenjie Zhu
Wei Zhen
Cầu thủ dự bị
Ernando Ari
Yan Junling
Nadeo Argawinata
Wei Shihao
Mees Hilgers
Liu Dianzuo
Kevin Diks
Huang Zhengyu
Nathan Tjoe-A-On
Chengyu Liu
Ivar Jenner
Yang Ming-Yang
Stefano Lilipaly
Ziming Wang
Dean James
Wei Zhen
Ramadhan Sananta
Li Lei
Rafael Struick
Shiqin Wang
Yance Sayuri
Wu Shaocong
Beckham Putra Nugraha
Guangtai Jiang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
15/10 - 2024
05/06 - 2025

Thành tích gần đây Indonesia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
ASEAN Cup
21/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
H1: 2-2
09/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X