Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.
![]() Xu Haoyang 8 | |
![]() Haoyang Xu 8 | |
![]() (Pen) Ole Romeny 45 | |
![]() Guangtai Jiang (Thay: Han Pengfei) 46 | |
![]() Chengyu Liu (Thay: Haoyang Xu) 46 | |
![]() Tyias Browning (Thay: Pengfei Han) 46 | |
![]() Yakob Sayuri 62 | |
![]() Shihao Wei (Thay: Yongjing Cao) 62 | |
![]() Kevin Diks (Thay: Thom Haye) 74 | |
![]() Beckham Putra (Thay: Yakob Sayuri) 74 | |
![]() Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang) 76 | |
![]() Ivar Jenner (Thay: Ricky Kambuaya) 83 | |
![]() Stefano Lilipaly (Thay: Egy Vikri) 83 | |
![]() Zhen Wei (Thay: Chenjie Zhu) 84 | |
![]() Shihao Wei 87 | |
![]() Ramadhan Sananta (Thay: Ole Romeny) 89 | |
![]() Ivar Jenner 90+6' |
Thống kê trận đấu Indonesia vs Trung Quốc


Diễn biến Indonesia vs Trung Quốc

Indonesia's Ivar Jenner đã bị phạt thẻ ở Jakarta.
Indonesia tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Indonesia được hưởng một quả đá phạt.
Indonesia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trung Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Indonesia gần khu vực 16m50.
Indonesia có một quả ném biên nguy hiểm.
R Lutfullin ra hiệu cho Indonesia thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của Trung Quốc.
Indonesia cần phải thận trọng. Trung Quốc có một tình huống ném biên tấn công.
Liệu Trung Quốc có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Indonesia?
Joey Pelupessy của Indonesia đã trở lại sân thi đấu.
Patrick Stephan Kluivert đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Sân vận động Gelora Bung Karno với Ramadhan Sananta thay thế Ole Romeny.
Trận đấu tại Sân vận động Gelora Bung Karno đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Joey Pelupessy, người đang nằm sân vì chấn thương.
Đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

Wei Shihao (Trung Quốc) đã nhận thẻ vàng từ R Lutfullin.
Zhu Chenjie của Trung Quốc đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Branko Ivankovic (Trung Quốc) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Wei Zhen thay thế Zhu Chenjie.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Zhu Chenjie.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Wang Shangyuan.
Indonesia thực hiện sự thay đổi thứ tư với Stefano Lilipaly thay thế Egy Maulana Vikri.
Đội hình xuất phát Indonesia vs Trung Quốc
Indonesia (3-4-2-1): Emil Audero (12), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Justin Hubner (23), Yakob Sayuri (8), Joey Pelupessy (14), Thom Haye (19), Calvin Verdonk (17), Egy Maulana Vikri (7), Ricky Kambuaya (15), Ole Romeny (10)
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (17), Han Pengfei (18), Zhu Chenjie (5), Hu Hetao (13), Cao Yongjing (19), Wang Shangyuan (6), Xu Haoyang (7), Serginho (8), Zhang Yuning (9), Yudong Wang (11)


Thay người | |||
74’ | Thom Haye Kevin Diks | 46’ | Haoyang Xu Chengyu Liu |
74’ | Yakob Sayuri Beckham Putra Nugraha | 46’ | Pengfei Han Guangtai Jiang |
83’ | Ricky Kambuaya Ivar Jenner | 62’ | Yongjing Cao Wei Shihao |
83’ | Egy Vikri Stefano Lilipaly | 76’ | Yuning Zhang Ziming Wang |
89’ | Ole Romeny Ramadhan Sananta | 84’ | Chenjie Zhu Wei Zhen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernando Ari | Yan Junling | ||
Nadeo Argawinata | Wei Shihao | ||
Mees Hilgers | Liu Dianzuo | ||
Kevin Diks | Huang Zhengyu | ||
Nathan Tjoe-A-On | Chengyu Liu | ||
Ivar Jenner | Yang Ming-Yang | ||
Stefano Lilipaly | Ziming Wang | ||
Dean James | Wei Zhen | ||
Ramadhan Sananta | Li Lei | ||
Rafael Struick | Shiqin Wang | ||
Yance Sayuri | Wu Shaocong | ||
Beckham Putra Nugraha | Guangtai Jiang |
Nhận định Indonesia vs Trung Quốc
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Indonesia vs Trung Quốc (20h45 ngày 5/6)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Indonesia vs Trung Quốc (20h45 ngày 5/6)
Nhận định Indonesia vs Trung Quốc (20h45 ngày 5/6): Bại binh phục hận
Nhận định Indonesia vs Trung Quốc (20h45 ngày 5/6): Bại binh phục hận
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Indonesia
Thành tích gần đây Trung Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại