Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi trao cho Trung Quốc một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Xu Haoyang (Thay: Serginho) 59 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Serginho) 59 | |
![]() Chengyu Liu (Thay: Wenneng Xie) 59 | |
![]() Liu Chengyu (Thay: Xie Wenneng) 60 | |
![]() Husain Abdulaziz (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) 81 | |
![]() Pengfei Han (Thay: Zexiang Yang) 83 | |
![]() Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang) 83 | |
![]() Hussain Al Eker (Thay: Ali Madan) 89 | |
![]() Shangyuan Wang (Thay: Zhengyu Huang) 90 | |
![]() (Pen) Yudong Wang 90+3' | |
![]() Yudong Wang 90+4' |
Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Bahrain


Diễn biến Trung Quốc vs Bahrain
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho một quả ném biên của Bahrain ở phần sân của Trung Quốc.
Wang Shangyuan vào sân thay cho Huang Zhengyu của Trung Quốc.

Wang Yudong của Trung Quốc đã bị trọng tài Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi rút thẻ vàng đầu tiên.

Wang Yudong thực hiện thành công quả phạt đền, giúp Trung Quốc dẫn trước 1-0.
Dragan Talajic đang thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh với Husain Ali A Aleker thay thế Ali Madan.
Bahrain có một cú phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Trung Quốc.
Kamil Al Aswad của Bahrain có cú sút về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Trung Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Wang Ziming vào sân thay cho Zhang Yuning của Trung Quốc.
Đội chủ nhà đã thay Yang Zexiang bằng Han Pengfei. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Branko Ivankovic.
Bahrain cần phải thận trọng. Trung Quốc có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Bahrain được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách thay Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan bằng Husain Abdulkarim.
Tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh, Trung Quốc bị phạt vì việt vị.
Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Trung Quốc gần khu vực 16 mét 50.
Trung Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Bahrain.
Đây là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Trùng Khánh.
Trung Quốc tấn công qua Wang Yudong, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Bahrain
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (17), Guangtai Jiang (2), Wei Zhen (3), Li Lei (4), Xie Wenneng (20), Huang Zhengyu (16), Lin Liangming (11), Serginho (8), Zhang Yuning (9), Yudong Wang (10)
Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Ali Madan (7), Komail Al-Aswad (10), Sayed Saeed (4), Mahdi Humaidan (20), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)


Thay người | |||
59’ | Serginho Xu Haoyang | 81’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Husain Abdulkarim |
59’ | Wenneng Xie Chengyu Liu | 89’ | Ali Madan Husain Al-Eker |
83’ | Zexiang Yang Han Pengfei | ||
83’ | Yuning Zhang Ziming Wang | ||
90’ | Zhengyu Huang Wang Shangyuan |
Cầu thủ dự bị | |||
Liu Zhurun | Abdulkarim Fardan | ||
John Hou Saether | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Yan Junling | Husain Al-Eker | ||
Liu Dianzuo | Vincent Ani Emmanuel | ||
Wu Shaocong | Sayed Baqer Mahdy | ||
Shiqin Wang | Hazza Ali | ||
Han Pengfei | Ibrahim Al-Khatal | ||
Wang Shangyuan | Ali Haram | ||
Xu Haoyang | Jasim Al Shaikh | ||
Yang Ming-Yang | Ismail Abdullatif | ||
Chengyu Liu | Ahmed Al-Sherooqi | ||
Ziming Wang | Husain Abdulkarim |
Nhận định Trung Quốc vs Bahrain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trung Quốc
Thành tích gần đây Bahrain
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại