Chủ Nhật, 15/06/2025
Xu Haoyang (Thay: Serginho)
59
Haoyang Xu (Thay: Serginho)
59
Chengyu Liu (Thay: Wenneng Xie)
59
Liu Chengyu (Thay: Xie Wenneng)
60
Husain Abdulaziz (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)
81
Pengfei Han (Thay: Zexiang Yang)
83
Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang)
83
Hussain Al Eker (Thay: Ali Madan)
89
Shangyuan Wang (Thay: Zhengyu Huang)
90
(Pen) Yudong Wang
90+3'
Yudong Wang
90+4'

Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Bahrain

số liệu thống kê
Trung Quốc
Trung Quốc
Bahrain
Bahrain
39 Kiểm soát bóng 61
5 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trung Quốc vs Bahrain

Tất cả (107)
90+6'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi trao cho Trung Quốc một quả phát bóng từ cầu môn.

90+5'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho một quả ném biên của Bahrain ở phần sân của Trung Quốc.

90+5'

Wang Shangyuan vào sân thay cho Huang Zhengyu của Trung Quốc.

90+5' Wang Yudong của Trung Quốc đã bị trọng tài Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi rút thẻ vàng đầu tiên.

Wang Yudong của Trung Quốc đã bị trọng tài Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi rút thẻ vàng đầu tiên.

90+3' Wang Yudong thực hiện thành công quả phạt đền, giúp Trung Quốc dẫn trước 1-0.

Wang Yudong thực hiện thành công quả phạt đền, giúp Trung Quốc dẫn trước 1-0.

89'

Dragan Talajic đang thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh với Husain Ali A Aleker thay thế Ali Madan.

88'

Bahrain có một cú phát bóng từ cầu môn.

88'

Phạt góc được trao cho Trung Quốc.

84'

Kamil Al Aswad của Bahrain có cú sút về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh. Nhưng nỗ lực này không thành công.

84'

Trung Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Wang Ziming vào sân thay cho Zhang Yuning của Trung Quốc.

83'

Đội chủ nhà đã thay Yang Zexiang bằng Han Pengfei. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Branko Ivankovic.

83'

Bahrain cần phải thận trọng. Trung Quốc có một quả ném biên tấn công.

82'

Bóng an toàn khi Bahrain được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.

81'

Đội khách thay Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan bằng Husain Abdulkarim.

81'

Tại Trung tâm Thể thao Olympic Trùng Khánh, Trung Quốc bị phạt vì việt vị.

80'

Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Ném biên cho Trung Quốc gần khu vực 16 mét 50.

79'

Trung Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Bahrain.

78'

Đây là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Trùng Khánh.

77'

Trung Quốc tấn công qua Wang Yudong, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Bahrain

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (17), Guangtai Jiang (2), Wei Zhen (3), Li Lei (4), Xie Wenneng (20), Huang Zhengyu (16), Lin Liangming (11), Serginho (8), Zhang Yuning (9), Yudong Wang (10)

Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Ali Madan (7), Komail Al-Aswad (10), Sayed Saeed (4), Mahdi Humaidan (20), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)

Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
14
Wang Dalei
17
Yang Zexiang
2
Guangtai Jiang
3
Wei Zhen
4
Li Lei
20
Xie Wenneng
16
Huang Zhengyu
11
Lin Liangming
8
Serginho
9
Zhang Yuning
10
Yudong Wang
12
Mahdi Abduljabbar Hasan
8
Mohamed Marhoon
20
Mahdi Humaidan
4
Sayed Saeed
10
Komail Al-Aswad
7
Ali Madan
23
Abdulla Al-Khulasi
3
Waleed Al Hayam
2
Amine Benaddi
5
Hamad Al-Shamsan
22
Ebrahim Lutfalla
Bahrain
Bahrain
4-4-2
Thay người
59’
Serginho
Xu Haoyang
81’
Mahdi Abduljabbar Hasan
Husain Abdulkarim
59’
Wenneng Xie
Chengyu Liu
89’
Ali Madan
Husain Al-Eker
83’
Zexiang Yang
Han Pengfei
83’
Yuning Zhang
Ziming Wang
90’
Zhengyu Huang
Wang Shangyuan
Cầu thủ dự bị
Liu Zhurun
Abdulkarim Fardan
John Hou Saether
Sayed Mohammed Jaffer
Yan Junling
Husain Al-Eker
Liu Dianzuo
Vincent Ani Emmanuel
Wu Shaocong
Sayed Baqer Mahdy
Shiqin Wang
Hazza Ali
Han Pengfei
Ibrahim Al-Khatal
Wang Shangyuan
Ali Haram
Xu Haoyang
Jasim Al Shaikh
Yang Ming-Yang
Ismail Abdullatif
Chengyu Liu
Ahmed Al-Sherooqi
Ziming Wang
Husain Abdulkarim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2024
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Bahrain

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
01/01 - 2025
H1: 0-0
28/12 - 2024
H1: 0-1
26/12 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X