Chủ Nhật, 15/06/2025
Nico Williams (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)
23
Mikel Merino (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)
25
Lamine Yamal
33
Adrien Rabiot
51
(Pen) Lamine Yamal
54
Pedri (Kiến tạo: Nico Williams)
55
(Pen) Kylian Mbappe
59
Malo Gusto (Thay: Pierre Kalulu)
63
Bradley Barcola (Thay: Desire Doue)
63
Rayan Cherki (Thay: Michael Olise)
63
Dani Olmo (Thay: Nico Williams)
64
Fabian Ruiz (Thay: Pedri)
64
Lamine Yamal (Kiến tạo: Pedro Porro)
67
Lucas Hernandez (Thay: Clement Lenglet)
72
Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele)
76
Samuel Aghehowa (Thay: Mikel Oyarzabal)
77
Daniel Vivian (Thay: Robin Le Normand)
77
Rayan Cherki (Kiến tạo: Kylian Mbappe)
79
Theo Hernandez
82
(og) Daniel Vivian
84
Gavi (Thay: Mikel Merino)
90
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Rayan Cherki)
90+3'
Randal Kolo Muani
90+4'
Gavi
90+6'
Kouadio Kone
90+7'

Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Pháp

số liệu thống kê
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Pháp
Pháp
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 13
2 Việt vị 1
10 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
-1 Sút không trúng đích 10
7 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tây Ban Nha vs Pháp

Tất cả (340)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 51724.

90+7' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kouadio Kone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kouadio Kone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 47%, Pháp: 53%.

90+7'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 46%, Pháp: 54%.

90+6' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Gavi, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Gavi, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+6'

Unai Simon từ Tây Ban Nha cản phá một đường chuyền bóng hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Samuel Aghehowa từ Tây Ban Nha phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Ibrahima Konate.

90+6'

Phạt góc cho Pháp.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 46%, Pháp: 54%.

90+5' Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.

Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.

90+5'

Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Randal Kolo Muani phạm lỗi thô bạo với Fabian Ruiz.

90+4' Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.

Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.

90+4'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Randal Kolo Muani phạm lỗi thô bạo với Fabian Ruiz.

90+4'

Rayan Cherki đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu ghi bàn!

V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu ghi bàn!

90+4'

Đường chuyền của Rayan Cherki từ Pháp đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4' V À A A A O O O Pháp ghi bàn.

V À A A A O O O Pháp ghi bàn.

90+3'

Rayan Cherki đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu đưa bóng vào lưới!

V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90+3'

Rayan Cherki từ Pháp thực hiện cú tạt bóng thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Pháp

Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (2), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (12), Marc Cucurella (24), Pedri (20), Martín Zubimendi (18), Mikel Merino (6), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (11)

Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Pierre Kalulu (19), Ibrahima Konaté (15), Clément Lenglet (5), Theo Hernández (22), Manu Koné (13), Adrien Rabiot (14), Ousmane Dembélé (7), Michael Olise (11), Désiré Doué (24), Kylian Mbappé (10)

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
4-3-3
23
Unai Simón
2
Pedro Porro
3
Robin Le Normand
12
Dean Huijsen
24
Marc Cucurella
20
Pedri
18
Martín Zubimendi
6
Mikel Merino
19
Lamine Yamal
21
Mikel Oyarzabal
11
Nico Williams
10
Kylian Mbappé
24
Désiré Doué
11
Michael Olise
7
Ousmane Dembélé
14
Adrien Rabiot
13
Manu Koné
22
Theo Hernández
5
Clément Lenglet
15
Ibrahima Konaté
19
Pierre Kalulu
16
Mike Maignan
Pháp
Pháp
4-2-3-1
Thay người
64’
Pedri
Fabián Ruiz
63’
Pierre Kalulu
Malo Gusto
64’
Nico Williams
Dani Olmo
63’
Desire Doue
Bradley Barcola
77’
Mikel Oyarzabal
Samu Aghehowa
63’
Michael Olise
Rayan Cherki
77’
Robin Le Normand
Dani Vivian
72’
Clement Lenglet
Lucas Hernández
90’
Mikel Merino
Gavi
76’
Ousmane Dembele
Randal Kolo Muani
Cầu thủ dự bị
Isco
Brice Samba
Fermín López
Lucas Chevalier
Samu Aghehowa
Benjamin Pavard
David Raya
Lucas Digne
Álex Remiro
Loïc Badé
Pau Cubarsí
Matteo Guendouzi
Dani Vivian
Aurélien Tchouaméni
Álvaro Morata
Marcus Thuram
Fabián Ruiz
Randal Kolo Muani
Gavi
Malo Gusto
Dani Olmo
Warren Zaïre-Emery
Óscar Mingueza
Bradley Barcola
Yéremy Pino
Lucas Hernández
Álex Baena
Rayan Cherki
Álex Grimaldo
Huấn luyện viên

Luis de la Fuente

Didier Deschamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
11/10 - 2021
Euro
10/07 - 2024
Uefa Nations League
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Tây Ban Nha

Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
06/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Pháp

Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
06/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X