Số lượng khán giả hôm nay là 51724.
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) 23 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) 25 | |
![]() Lamine Yamal 33 | |
![]() Adrien Rabiot 51 | |
![]() (Pen) Lamine Yamal 54 | |
![]() Pedri (Kiến tạo: Nico Williams) 55 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe 59 | |
![]() Malo Gusto (Thay: Pierre Kalulu) 63 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Desire Doue) 63 | |
![]() Rayan Cherki (Thay: Michael Olise) 63 | |
![]() Dani Olmo (Thay: Nico Williams) 64 | |
![]() Fabian Ruiz (Thay: Pedri) 64 | |
![]() Lamine Yamal (Kiến tạo: Pedro Porro) 67 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Clement Lenglet) 72 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele) 76 | |
![]() Samuel Aghehowa (Thay: Mikel Oyarzabal) 77 | |
![]() Daniel Vivian (Thay: Robin Le Normand) 77 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 79 | |
![]() Theo Hernandez 82 | |
![]() (og) Daniel Vivian 84 | |
![]() Gavi (Thay: Mikel Merino) 90 | |
![]() Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Rayan Cherki) 90+3' | |
![]() Randal Kolo Muani 90+4' | |
![]() Gavi 90+6' | |
![]() Kouadio Kone 90+7' |
Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Pháp


Diễn biến Tây Ban Nha vs Pháp

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Kouadio Kone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 47%, Pháp: 53%.
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 46%, Pháp: 54%.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Gavi, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
Unai Simon từ Tây Ban Nha cản phá một đường chuyền bóng hướng về khu vực 16m50.
Samuel Aghehowa từ Tây Ban Nha phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Ibrahima Konate.
Phạt góc cho Pháp.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 46%, Pháp: 54%.

Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.
Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Randal Kolo Muani phạm lỗi thô bạo với Fabian Ruiz.

Thẻ vàng cho Randal Kolo Muani.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Randal Kolo Muani phạm lỗi thô bạo với Fabian Ruiz.
Rayan Cherki đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu ghi bàn!
Đường chuyền của Rayan Cherki từ Pháp đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

V À A A A O O O Pháp ghi bàn.
Rayan Cherki đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Randal Kolo Muani từ Pháp đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Rayan Cherki từ Pháp thực hiện cú tạt bóng thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Pháp
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (2), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (12), Marc Cucurella (24), Pedri (20), Martín Zubimendi (18), Mikel Merino (6), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (11)
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Pierre Kalulu (19), Ibrahima Konaté (15), Clément Lenglet (5), Theo Hernández (22), Manu Koné (13), Adrien Rabiot (14), Ousmane Dembélé (7), Michael Olise (11), Désiré Doué (24), Kylian Mbappé (10)


Thay người | |||
64’ | Pedri Fabián Ruiz | 63’ | Pierre Kalulu Malo Gusto |
64’ | Nico Williams Dani Olmo | 63’ | Desire Doue Bradley Barcola |
77’ | Mikel Oyarzabal Samu Aghehowa | 63’ | Michael Olise Rayan Cherki |
77’ | Robin Le Normand Dani Vivian | 72’ | Clement Lenglet Lucas Hernández |
90’ | Mikel Merino Gavi | 76’ | Ousmane Dembele Randal Kolo Muani |
Cầu thủ dự bị | |||
Isco | Brice Samba | ||
Fermín López | Lucas Chevalier | ||
Samu Aghehowa | Benjamin Pavard | ||
David Raya | Lucas Digne | ||
Álex Remiro | Loïc Badé | ||
Pau Cubarsí | Matteo Guendouzi | ||
Dani Vivian | Aurélien Tchouaméni | ||
Álvaro Morata | Marcus Thuram | ||
Fabián Ruiz | Randal Kolo Muani | ||
Gavi | Malo Gusto | ||
Dani Olmo | Warren Zaïre-Emery | ||
Óscar Mingueza | Bradley Barcola | ||
Yéremy Pino | Lucas Hernández | ||
Álex Baena | Rayan Cherki | ||
Álex Grimaldo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tây Ban Nha vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại