Thứ Hai, 09/06/2025
Lucas Digne
12
David Raum
29
Karim Adeyemi
35
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Aurelien Tchouameni)
45
Deniz Undav (Thay: Nick Woltemade)
46
Deniz Undav (VAR check)
53
Lucas Hernandez
61
Jonathan Tah
61
Tom Bischof (Thay: Leon Goretzka)
65
Maximilian Mittelstaedt (Thay: David Raum)
65
Desire Doue (Thay: Randal Kolo Muani)
68
Michael Olise (Thay: Rayan Cherki)
68
Kouadio Kone (Thay: Aurelien Tchouameni)
68
Kouadio Kone (Thay: Aurelien Tchouameni)
70
Thilo Kehrer (Thay: Pascal Gross)
73
Serge Gnabry (Thay: Karim Adeyemi)
78
Michael Olise (Kiến tạo: Kylian Mbappe)
84
Matteo Guendouzi (Thay: Marcus Thuram)
90

Thống kê trận đấu Đức vs Pháp

số liệu thống kê
Đức
Đức
Pháp
Pháp
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 11
4 Việt vị 1
27 Chuyền dài 10
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đức vs Pháp

Tất cả (342)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Thời gian kiểm soát bóng: Đức: 56%, Pháp: 44%.

90+6'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Phạt góc cho Pháp.

90+6'

Deniz Undav từ Đức sút bóng đi chệch khung thành.

90+5'

Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Loic Bade từ Pháp cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Matteo Guendouzi của Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.

90+4'

Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Niclas Fuellkrug từ Đức bị thổi việt vị.

90+2'

Tom Bischof thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+2'

Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1'

Phạt góc cho Pháp.

90'

Marcus Thuram rời sân để nhường chỗ cho Matteo Guendouzi trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Thời gian kiểm soát bóng: Đức: 55%, Pháp: 45%.

90'

Deniz Undav từ Đức đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.

90'

Đường chuyền của Joshua Kimmich từ Đức đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

Đức thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

89'

Joshua Kimmich sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được bóng.

Đội hình xuất phát Đức vs Pháp

Đức (4-2-3-1): Marc-André ter Stegen (1), Joshua Kimmich (6), Robin Koch (3), Jonathan Tah (4), David Raum (22), Leon Goretzka (8), Pascal Groß (5), Karim Adeyemi (14), Nick Woltemade (11), Florian Wirtz (17), Niclas Füllkrug (9)

Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Malo Gusto (17), Loïc Badé (4), Lucas Hernández (21), Lucas Digne (3), Aurélien Tchouaméni (8), Adrien Rabiot (14), Randal Kolo Muani (12), Rayan Cherki (25), Kylian Mbappé (10), Marcus Thuram (9)

Đức
Đức
4-2-3-1
1
Marc-André ter Stegen
6
Joshua Kimmich
3
Robin Koch
4
Jonathan Tah
22
David Raum
8
Leon Goretzka
5
Pascal Groß
14
Karim Adeyemi
11
Nick Woltemade
17
Florian Wirtz
9
Niclas Füllkrug
9
Marcus Thuram
10
Kylian Mbappé
25
Rayan Cherki
12
Randal Kolo Muani
14
Adrien Rabiot
8
Aurélien Tchouaméni
3
Lucas Digne
21
Lucas Hernández
4
Loïc Badé
17
Malo Gusto
16
Mike Maignan
Pháp
Pháp
4-2-3-1
Thay người
46’
Nick Woltemade
Deniz Undav
68’
Aurelien Tchouameni
Manu Koné
65’
David Raum
Maximilian Mittelstädt
68’
Rayan Cherki
Michael Olise
65’
Leon Goretzka
Tom Bischof
68’
Randal Kolo Muani
Désiré Doué
73’
Pascal Gross
Thilo Kehrer
90’
Marcus Thuram
Matteo Guendouzi
78’
Karim Adeyemi
Serge Gnabry
Cầu thủ dự bị
Serge Gnabry
Theo Hernández
Robin Gosens
Manu Koné
Waldemar Anton
Brice Samba
Oliver Baumann
Lucas Chevalier
Alexander Nübel
Benjamin Pavard
Felix Nmecha
Matteo Guendouzi
Deniz Undav
Michael Olise
Thilo Kehrer
Warren Zaïre-Emery
Maximilian Mittelstädt
Pierre Kalulu
Leroy Sané
Désiré Doué
Robert Andrich
Ibrahima Konaté
Aleksandar Pavlović
Tom Bischof
Huấn luyện viên

Julian Nagelsmann

Didier Deschamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
08/07 - 2016
VCK Euro 2021
16/06 - 2021
Giao hữu
13/09 - 2023
24/03 - 2024
H1: 0-1
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Đức

Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Pháp

Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
06/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X