Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Vucenovic (Kiến tạo: Daniel Tiefenbach) 3 | |
![]() Renan (Thay: Mario Vucenovic) 46 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Jan Stefanon) 46 | |
![]() Din Barlov (Thay: Dalibor Velimirovic) 52 | |
![]() Paul Lipczinski (Thay: Erion Aliji) 52 | |
![]() Din Barlov (Thay: Dalibor Velimirovic) 58 | |
![]() Paul Lipczinski (Thay: Erion Aliji) 58 | |
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Din Barlov) 60 | |
![]() Amir Abdijanovic 61 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Marcel Monsberger) 62 | |
![]() Ivo Kralj (Thay: Johannes Tartarotti) 62 | |
![]() Ivo Kralj (Thay: Johannes Tartarotti) 64 | |
![]() Anteo Fetahu 68 | |
![]() Anteo Fetahu 68 | |
![]() Florian Fischerauer 69 | |
![]() Renan (Kiến tạo: Anteo Fetahu) 77 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic) 79 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 79 | |
![]() Emilian Metu 84 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind) 88 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Adriel) 88 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Adriel) 90 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SV Horn


Diễn biến SW Bregenz vs SV Horn
Adriel rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Kilian Bauernfeind rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.

Thẻ vàng cho Emilian Metu.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Anteo Fetahu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

Thẻ vàng cho Anteo Fetahu.

V À A A O O O - Anteo Fetahu ghi bàn!
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Ivo Kralj.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
Din Barlov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Abdijanovic ghi bàn!
Erion Aliji rời sân và được thay thế bởi Paul Lipczinski.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Renan.
Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SV Horn
SW Bregenz (5-3-2): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Jan Stefanon (70), Lars Nussbaumer (8), Daniel Tiefenbach (30), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9)
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Dragan Marceta (5), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Florian Fischerauer (8), Dalibor Velimirovic (27), Kilian Bauernfeind (18), Erion Aliji (42), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7)


Thay người | |||
46’ | Mario Vucenovic Renan | 52’ | Dalibor Velimirovic Din Barlov |
46’ | Jan Stefanon Marcel Krnjic | 52’ | Erion Aliji Paul Lipczinski |
62’ | Johannes Tartarotti Ivo Antonio Kralj | 79’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco |
62’ | Marcel Monsberger Anteo Fetahu | 79’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
88’ | Adriel Burak Ergin | 88’ | Kilian Bauernfeind Dominik Velecky |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Shaoziyang Liu | ||
Ivo Antonio Kralj | Dominik Velecky | ||
Renan | Din Barlov | ||
Anteo Fetahu | Lorenzo Coco | ||
Marcel Krnjic | Paul Lipczinski | ||
Burak Ergin | Luca Wimhofer | ||
Marco Rottensteiner | Paul Karch Jr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại