Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả SW Bregenz vs SV Horn hôm nay 21-10-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 21/10

Kết thúc

SW Bregenz

SW Bregenz

3 : 1

SV Horn

SV Horn

Hiệp một: 2-0
T7, 19:30 21/10/2023
Vòng 11 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Niklas Hoffmann
1
Lukas Parger
20
Paul Gobara
23
(Pen) Murat Satin
25
Ivo Kralj
28
Luca Wimhofer
45+2'
Benjamin Mulahalilovic
45+3'
(Pen) Murat Satin
45+4'
Lorenzo Massimiliano Coco (Kiến tạo: Paul Lipczinski)
49
Lukas Brueckler (Kiến tạo: Lukas Parger)
52
Lorenzo Massimiliano Coco
55
Slobodan Mihajlovic
59
Haris Ismailcebioglu (Thay: Bernhard Hahn)
65
Vinicius Gomes (Thay: Slobodan Mihajlovic)
65
Niklas Alozie (Thay: Paul Lipczinski)
74
Jannik Wanner (Thay: Lukas Parger)
78
Emilian Metu (Thay: Paul Gobara)
85
Filip Drljepan (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
85
Kevin Petuely (Thay: Marco Hausjell)
85
David Flores (Thay: Murat Satin)
86
Benjamin Dibrani (Thay: Lukas Brueckler)
86
Florian Prirsch
90
Haris Ismailcebioglu
90+1'
Benjamin Dibrani
90+2'

Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SV Horn

số liệu thống kê
SW Bregenz
SW Bregenz
SV Horn
SV Horn
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SV Horn

SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Ivo Antonio Kralj (44), Patrick Obermuller (38), Florian Prirsch (22), Marko Martinovic (3), Lukas Parger (8), Joao Luiz (77), Petar Dodig (55), Lukas Brckler (19), Murat Satin (30), Slobodan Mihajlovic (17)

SV Horn (4-3-3): Nikolas Polster (16), Paul Gobara (4), Luca Wimhofer (5), Niklas Hoffmann (6), Alexander Joppich (14), Benjamin Mulahalilovic (10), Bernhard Hahn (13), Kilian Bauernfeind (18), Lorenzo Coco (9), Paul Lipczinski (11), Marco Hausjell (19)

SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
44
Ivo Antonio Kralj
38
Patrick Obermuller
22
Florian Prirsch
3
Marko Martinovic
8
Lukas Parger
77
Joao Luiz
55
Petar Dodig
19
Lukas Brckler
30
Murat Satin
17
Slobodan Mihajlovic
19
Marco Hausjell
11
Paul Lipczinski
9
Lorenzo Coco
18
Kilian Bauernfeind
13
Bernhard Hahn
10
Benjamin Mulahalilovic
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
16
Nikolas Polster
SV Horn
SV Horn
4-3-3
Thay người
65’
Slobodan Mihajlovic
Vinicius Maciel Gomes
65’
Bernhard Hahn
Haris Ismailcebioglu
78’
Lukas Parger
Jannik Wanner
74’
Paul Lipczinski
Niklas Immanuel Alozie
86’
Murat Satin
David Flores Martin
85’
Lorenzo Massimiliano Coco
Filip Drljepan
86’
Lukas Brueckler
Benjamin Dibrani
85’
Marco Hausjell
Kevin Petuely
85’
Paul Gobara
Emilian Metu
Cầu thủ dự bị
Kruno Basic
Matteo Hotop
David Flores Martin
Filip Drljepan
Benjamin Dibrani
Kevin Petuely
Jannik Wanner
Emilian Metu
Teodor Trailovic
Haris Ismailcebioglu
Vinicius Maciel Gomes
Adrian Hajdari
Josip Hmura
Niklas Immanuel Alozie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
21/10 - 2023
04/05 - 2024
04/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X