![]() Vincent Trummer (Kiến tạo: Christoph Halper) 2 | |
![]() Milos Jovicic (Kiến tạo: Michael Liendl) 9 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Kiến tạo: Michael Liendl) 19 | |
![]() Dominik Kirnbauer (Thay: Sebastian Feyrer) 34 | |
![]() Thorsten Schriebl 45 | |
![]() David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk) 46 | |
![]() Markus Rusek (Thay: Philipp Seidl) 46 | |
![]() Lenn Jastremski 53 | |
![]() Vincent Trummer 59 | |
![]() Benjamin Rosenberger 61 | |
![]() Philipp Semlic 64 | |
![]() Markus Rusek (Thay: Philipp Seidl) 65 | |
![]() Noah Lederer (Thay: Florian Prohart) 67 | |
![]() Daniel Gremsl (Thay: Christoph Halper) 67 | |
![]() Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl) 78 | |
![]() Michael Huber (Thay: Lenn Jastremski) 78 | |
![]() Stefan Sulzer (Thay: Christian Lichtenberger) 82 | |
![]() Michael Huber 85 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Michael Liendl) 90 | |
![]() Michael Huber 90+2' | |
![]() (Pen) Stefan Umjenovic 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Grazer AK
số liệu thống kê

SV Lafnitz

Grazer AK
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Grazer AK
SV Lafnitz (5-3-2): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Vincent Trummer (92), Stefan Golles (29), Fabian Wohlmuth (25), Sebastian Feyrer (24), Christian Lichtenberger (7), Christoph Halper (14), Jurica Poldrugac (30), Florian Prohart (27), Gerald Nutz (18)
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Philipp Seidl (2), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Michael Liendl (10), Michael Lang (21), Marco Perchtold (13), Bogdan V'Yunnik (99), Lenn Jastremski (25), Thorsten Schriebl (20)

SV Lafnitz
5-3-2
1
Andreas Zingl
4
Stefan Umjenovic
92
Vincent Trummer
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
24
Sebastian Feyrer
7
Christian Lichtenberger
14
Christoph Halper
30
Jurica Poldrugac
27
Florian Prohart
18
Gerald Nutz
20
Thorsten Schriebl
25
Lenn Jastremski
99
Bogdan V'Yunnik
13
Marco Perchtold
21
Michael Lang
10
Michael Liendl
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
2
Philipp Seidl
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-4-2
Thay người | |||
34’ | Sebastian Feyrer Dominik Kirnbauer | 46’ | Philipp Seidl Markus Rusek |
67’ | Florian Prohart Noah Lederer | 46’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm |
67’ | Christoph Halper Daniel Gremsl | 78’ | Lenn Jastremski Michael Huber |
82’ | Christian Lichtenberger Stefan Sulzer | 78’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager |
90’ | Michael Liendl Felix Kochl |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Lederer | Michael Huber | ||
Dominik Kirnbauer | Markus Rusek | ||
Stefan Sulzer | Felix Kochl | ||
Daniel Gremsl | David Peharm | ||
Philipp Scheucher | Atsushi Zaizen | ||
Lucas Wabnig | Paolo Jager | ||
Jakob Knollmuller | Christoph Nicht |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại