Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả SV Horn vs Floridsdorfer AC hôm nay 09-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 09/11

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

0 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 0-2
T7, 00:00 09/11/2024
Vòng 13 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Christian Bubalovic
10
Emilian Metu
15
Erion Aliji
21
Mirnes Becirovic (Kiến tạo: Patrick Puchegger)
32
Erion Aliji
33
Amir Abdijanovic
41
Flavio (Kiến tạo: Lukas Gabbichler)
45
Dragan Marceta (Thay: Dominik Velecky)
46
Kilian Bauernfeind (Thay: Din Barlov)
65
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Amir Abdijanovic)
65
Anthony Schmid (Thay: Flavio)
66
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Paolino Bertaccini)
66
Paul Karch Jr. (Thay: Haris Ismailcebioglu)
75
Dragan Marceta
78
Ante Kulis (Thay: Lukas Gabbichler)
81
Moritz Neumann (Thay: Yannic Foetschl)
88
Marcus Maier (Thay: Efekan Karayazi)
88
Noah Bitsche
90+1'

Thống kê trận đấu SV Horn vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 17
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
15 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Horn vs Floridsdorfer AC

Tất cả (24)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

88'

Efekan Karayazi rời sân và được thay thế bởi Marcus Maier.

88'

Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

81'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.

78' Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

75'

Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

66'

Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

66'

Flavio rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.

65'

Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.

65'

Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.

46'

Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Lukas Gabbichler đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!

41' Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

33' THẺ ĐỎ! - Erion Aliji nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Erion Aliji nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

32'

Patrick Puchegger đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Mirnes Becirovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mirnes Becirovic đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Erion Aliji.

Thẻ vàng cho Erion Aliji.

Đội hình xuất phát SV Horn vs Floridsdorfer AC

SV Horn (4-2-3-1): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Dalibor Velimirovic (27), Dominik Velecky (21), Paul Lipczinski (11), Haris Ismailcebioglu (7), Din Barlov (28), Amir Abdijanovic (10)

Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Milos Spasic (3), Patrick Puchegger (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Noah Bitsche (6), Efekan Karayazi (8), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97), Lukas Gabbichler (22), Yannic Foetschl (27)

SV Horn
SV Horn
4-2-3-1
1
Matteo Hotop
42
Erion Aliji
13
Anthony Syhre
31
Emilian Metu
4
Paul Gobara
27
Dalibor Velimirovic
21
Dominik Velecky
11
Paul Lipczinski
7
Haris Ismailcebioglu
28
Din Barlov
10
Amir Abdijanovic
27
Yannic Foetschl
22
Lukas Gabbichler
97
Paolino Bertaccini
13
Flavio
8
Efekan Karayazi
6
Noah Bitsche
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
3
Milos Spasic
1
Jakob Odehnal
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người
46’
Dominik Velecky
Dragan Marceta
66’
Flavio
Anthony Schmid
65’
Din Barlov
Kilian Bauernfeind
66’
Paolino Bertaccini
Evan Eghosa Aisowieren
65’
Amir Abdijanovic
Lorenzo Coco
81’
Lukas Gabbichler
Ante Kulis
75’
Haris Ismailcebioglu
Paul Karch Jr
88’
Efekan Karayazi
Marcus Maier
88’
Yannic Foetschl
Moritz Neumann
Cầu thủ dự bị
Shaoziyang Liu
Can Beliktay
Dragan Marceta
Marcus Maier
Paul Karch Jr
Josef Taieb
Matija Milosavljevic
Ante Kulis
Kilian Bauernfeind
Anthony Schmid
Luca Wimhofer
Moritz Neumann
Lorenzo Coco
Evan Eghosa Aisowieren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Áo
22/10 - 2021
29/04 - 2022
19/08 - 2022
12/11 - 2022
04/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
Hạng 2 Áo
17/05 - 2024
09/11 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X