VÀ A A A O O O! Suwon đã dẫn trước 3-2 nhờ một cú đánh đầu của Lee Hyeon-yong.
![]() Pablo Sabbag (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 37 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Kang-Hyun Yoo) 44 | |
![]() Hyun-Taek Cho (Thay: Ye-Hoon Choi) 46 | |
![]() Soo-Il Park (Thay: Min-Deok Kim) 46 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo) 46 | |
![]() Lee Dong-Jun (Thay: Mo Jae-hyeon) 47 | |
![]() Mohamed Ofkir (Thay: Leroy Abanda) 47 | |
![]() Cho Hyun taek (Thay: Ye-hoon Choi) 47 | |
![]() Park Sang-hyeok (Thay: Kim Min-deok) 47 | |
![]() Hyeon-Yong Lee 51 | |
![]() Jae-Min Seo (Thay: Taek-Geun Lee) 63 | |
![]() Dong-Jun Lee 68 | |
![]() Kyung-Ho Roh (Thay: Jae-Won Lee) 71 | |
![]() Seung-Won Lee (Thay: Dong-Gyeong Lee) 71 | |
![]() Bit-Garam Yoon 77 | |
![]() Jae-Seong Kim (Thay: Luan Dias) 80 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 88 | |
![]() Seung-Wook Park 89 | |
![]() Hyeon-Yong Lee 90+8' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Suwon FC vs Gimcheon Sangmu

Suwon đã được Hyung-Jin Ko trao một quả phạt góc.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Suwon.
Gimcheon Sangmu được trao một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Suwon.
Pablo Sabbag của Suwon đã có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Suwon.
Phát bóng ở vị trí cao cho Suwon tại Suwon.
Phát bóng cho Suwon tại Sân vận động Thành phố Suwon.
Hyung-Jin Ko chỉ định một quả đá phạt cho Suwon ở nửa sân của họ.
Hyung-Jin Ko trao cho Suwon một quả phát bóng.

Seung-wook Park (Gimcheon Sangmu) đã nhận thẻ vàng từ Hyung-Jin Ko.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phạt góc.
Chung Jung-yong (Gimcheon Sangmu) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Kijong Won thay thế Kang Hyun Yoo.
Ném biên cao trên sân cho Gimcheon Sangmu ở Suwon.
Hyung-Jin Ko ra hiệu cho một quả ném biên của Gimcheon Sangmu ở phần sân của Suwon.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Suwon được Hyung-Jin Ko trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
Suwon lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Hyung-Jin Ko trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Suwon FC (4-2-3-1): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Ji-Sol Lee (20), Hyeon-Yong Lee (5), Taek-Geun Lee (33), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (7), Leroy Abanda (99), Luan Dias (97), Anderson Oliveira (70), Pablo Sabbag (9)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Ye-hoon Choi (22), Park Chan-Yong (20), Min-Deok Kim (3), Seung-wook Park (25), Seung-Sub Kim (7), Seo Min-woo (4), Kim Bong-soo (30), Jae-Hyeon Mo (10), Kang Hyun Yoo (9), Lee Dong-gyeong (14)


Thay người | |||
63’ | Taek-Geun Lee Jae-min Seo | 46’ | Ye-Hoon Choi Hyun-Taek Cho |
71’ | Jae-Won Lee Kyung-ho Roh | 46’ | Min-Deok Kim Park Su-il |
80’ | Luan Dias Jae Sung Kim | 46’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
71’ | Dong-Gyeong Lee Lee Seung-won | ||
88’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Myung-Jae Joung | ||
Lee Yong | Hyun-Taek Cho | ||
In-taek Hwang | Uk-hyeon Hong | ||
Yun-Ho Jang | Park Su-il | ||
Jae-min Seo | Lee Seung-won | ||
Kyung-ho Roh | Jin-Yong Lee | ||
Jae Sung Kim | Park Sang-hyeok | ||
Lee Jun-seok | Kijong Won | ||
Mohamed Ofkir | Lee Dong-Jun |
Nhận định Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T B H T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 0 | 15 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | T H H B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | B B T T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T B H T B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B B B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại