Chủ Nhật, 15/06/2025
Julio Pleguezuelo
28
Matthew Sorinola
54
Mustapha Bundu
54
(og) Anthony Patterson
59
Wilson Isidor (Kiến tạo: Trai Hume)
61
Eliezer Mayenda (Thay: Salis Abdul Samed)
61
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Salis Abdul Samed)
62
Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie)
66
Wilson Isidor
72
Matthew Sorinola
72
Trai Hume
73
Daniel Ballard (Thay: Dennis Cirkin)
76
Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts)
76
Nathanael Ogbeta (Thay: Mustapha Bundu)
76
Darko Gyabi (Thay: Julio Pleguezuelo)
76
Muhamed Tijani (Thay: Jordan Houghton)
76
Rami Al Hajj (Thay: Callum Wright)
76
Darko Gyabi
80
Milan Aleksic (Thay: Wilson Isidor)
88
Nathanael Ogbeta (Kiến tạo: Darko Gyabi)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Plymouth Argyle

Tất cả (29)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Darko Gyabi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Nathanael Ogbeta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nathanael Ogbeta đã ghi bàn!

90' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

88'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

80' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

76'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.

76'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

76'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.

76'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

76'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

76'

Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.

73' V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

73' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

72' Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

72' Thẻ vàng cho Wilson Isidor.

Thẻ vàng cho Wilson Isidor.

66'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.

61'

Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

61'

Trai Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!

61' V À A A A O O O Sunderland ghi bàn.

V À A A A O O O Sunderland ghi bàn.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Plymouth Argyle

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Salis Abdul Samed (20), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Bali Mumba (2), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Tymoteusz Puchacz (17), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Matthew Sorinola (29), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
4
Dan Neil
20
Salis Abdul Samed
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
9
Ryan Hardie
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
29
Matthew Sorinola
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
17
Tymoteusz Puchacz
5
Julio Pleguezuelo
44
Victor Pálsson
2
Bali Mumba
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
76’
Dennis Cirkin
Daniel Ballard
66’
Ryan Hardie
Michael Baidoo
76’
Patrick Roberts
Chris Rigg
76’
Jordan Houghton
Muhamed Tijani
88’
Wilson Isidor
Milan Aleksic
76’
Mustapha Bundu
Nathanael Ogbeta
76’
Julio Pleguezuelo
Darko Gyabi
76’
Callum Wright
Rami Al Hajj
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Muhamed Tijani
Daniel Ballard
Daniel Grimshaw
Leo Hjelde
Nathanael Ogbeta
Chris Rigg
Ibrahim Cissoko
Adil Aouchiche
Darko Gyabi
Harrison Jones
Rami Al Hajj
Eliezer Mayenda
Michael Baidoo
Milan Aleksic
Caleb Roberts
Ian Poveda
Freddie Issaka
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
24/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X