Thứ Năm, 01/05/2025
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Luke Cundle)
24
Luke Cundle
26
Finn Azaz (Kiến tạo: Luke Cundle)
40
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Nazary Rusyn)
46
Adil Aouchiche (Thay: Pierre Ekwah)
46
Eliezer Mayenda (Thay: Nazariy Rusyn)
46
Bradley Dack (Thay: Jobe Bellingham)
66
Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)
66
Jenson Seelt (Thay: Niall Huggins)
66
Mustapha Bundu (Thay: Ben Waine)
73
Adam Randell (Thay: Luke Cundle)
73
Adam Randell (Thay: Ben Waine)
73
Mustapha Bundu (Thay: Luke Cundle)
73
Luke O'Nien
85
Kaine Kesler Hayden
85
Kaine Kesler-Hayden
85
Brendan Galloway (Thay: Morgan Whittaker)
88
Matt Butcher (Thay: Finn Azaz)
88
Adam Randell
90+1'
Bali Mumba
90+2'
Adam Randell
90+4'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sunderland

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Sunderland
Sunderland
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 23
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 14
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Sunderland

Tất cả (143)
90+6'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Plymouth.

90+6'

Sunderland thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

James Bell trao cho Plymouth một quả phát bóng lên.

90+4' Adam Randell (Plymouth) đã nhận thẻ vàng từ James Bell.

Adam Randell (Plymouth) đã nhận thẻ vàng từ James Bell.

90+4'

Sunderland được hưởng quả phạt góc do công James Bell.

90+3' Bali Mumba của đội Plymouth đã bị James Bell phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Bali Mumba của đội Plymouth đã bị James Bell phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

James Bell ra hiệu cho Sunderland được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+2'

James Bell ra hiệu cho Sunderland được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Sunderland đẩy lên nhưng James Bell nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

90'

James Bell ra hiệu cho Sunderland thực hiện quả ném biên bên phần sân của Plymouth.

90'

Ở Plymouth, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

89'

Ném biên cho Sunderland ở gần vòng cấm.

89'

Matt Butcher vào thay Finn Azaz cho đội chủ nhà.

88'

Brendan Galloway sẽ thay thế Morgan Whittaker cho Plymouth tại Home Park.

88'

James Bell ra hiệu có một quả ném biên cho Sunderland ở gần khu vực khung thành của Plymouth.

86'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Plymouth.

85' Tại Home Park, Kaine Kesler Hayden đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Home Park, Kaine Kesler Hayden đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.

85' Luke O'Nien của Sunderland đã bị phạt thẻ vàng ở Plymouth.

Luke O'Nien của Sunderland đã bị phạt thẻ vàng ở Plymouth.

83'

James Bell trao cho Sunderland quả phát bóng lên.

83'

Ném biên từ trên cao cho Plymouth ở Plymouth.

82'

Sunderland thực hiện quả ném biên bên phần sân Plymouth.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sunderland

Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Finn Azaz (18), Jordan Houghton (4), Luke Cundle (28), Morgan Whittaker (10), Ben Waine (23), Bali Mumba (2)

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Niall Huggins (2), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Dan Neil (24), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazary Rusyn (15)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
1
Michael Cooper
8
Joe Edwards
5
Julio Pleguezuelo
17
Lewis Gibson
29
Kaine Kesler-Hayden
18
Finn Azaz
4
Jordan Houghton
28
Luke Cundle
10
Morgan Whittaker
23
Ben Waine
2
Bali Mumba
15
Nazary Rusyn
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
24
Dan Neil
10
Patrick Roberts
39
Pierre Ekwah
2
Niall Huggins
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
Thay người
73’
Luke Cundle
Adam Randell
46’
Pierre Ekwah
Adil Aouchiche
73’
Ben Waine
Mustapha Bundu
66’
Patrick Roberts
Abdoullah Ba
88’
Morgan Whittaker
Brendan Galloway
66’
Jobe Bellingham
Bradley Dack
88’
Finn Azaz
Matt Butcher
66’
Niall Huggins
Jenson Seelt
Cầu thủ dự bị
Adam Randell
Nathan Bishop
Dan Scarr
Abdoullah Ba
Conor Hazard
Alex Pritchard
Brendan Galloway
Adil Aouchiche
Matt Butcher
Bradley Dack
Callum Wright
Luis Semedo
Lewis Warrington
Eliezer Mayenda
Mustapha Bundu
Jenson Seelt
Tyreik Wright
Nectarios Triantis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X